Huấn luyện viên: Máté Pinezits
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Honvéd
Tên viết tắt: HON
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Bozsik-stadion (10,000)
Giải đấu: NB II
Địa điểm: Budapest
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
83 | Tomás Tujvel | GK | 40 | 73 | ||
25 | Ivan Lovric | HV(PC) | 38 | 75 | ||
20 | Dávid Holman | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
8 | Krisztián Adorján | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | ||
3 | Dávid Kálnoki Kis | HV(PC) | 32 | 76 | ||
18 | Attila Lörinczy | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
23 | Herdi Prenga | HV(PC) | 29 | 78 | ||
0 | Nikola Njamculović | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
7 | Bertalan Bocskay | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
0 | Gábor Megyeri | GK | 21 | 65 | ||
11 | Zalán Kerezsi | F(C) | 20 | 69 | ||
93 | Noel Keresztes | TV(C) | 19 | 65 | ||
1 | Gellért Dúzs | GK | 22 | 68 | ||
65 | Norbert Kundrák | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
14 | Nikolasz Kovács | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
85 | András Eördögh | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
98 | Tibor Szabó | HV(C) | 18 | 60 | ||
4 | Alex Szabó | HV(PC) | 21 | 74 | ||
97 | Barna Benczenleitner | HV,DM,TV(T) | 20 | 72 | ||
88 | István Átrok | TV(C) | 18 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NB I | 8 |
Cup History | Titles | |
Magyar Kupa | 7 |
Cup History | ||
Magyar Kupa | 2009 | |
Magyar Kupa | 2007 | |
Magyar Kupa | 1996 | |
Magyar Kupa | 1989 | |
Magyar Kupa | 1985 | |
Magyar Kupa | 1964 | |
Magyar Kupa | 1926 |
Đội bóng thù địch | |
Újpest FC | |
Vasas SC | |
MTK Budapest | |
Ferencvárosi TC |