20
Orri Sigurður ÓMARSSON

Full Name: Orri Sigurður Ómarsson

Tên áo: ÓMARSSON

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Feb 18, 1995)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Valur

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2022Valur76
Feb 23, 2019Valur76
Dec 2, 2018Sarpsborg 08 FF76
Dec 1, 2018Sarpsborg 08 FF76
Jul 4, 2018Sarpsborg 08 FF đang được đem cho mượn: HamKam76
Apr 4, 2018Sarpsborg 08 FF đang được đem cho mượn: HamKam75
Jan 22, 2018Sarpsborg 08 FF75
Feb 4, 2015Valur75

Valur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Hólmar EyjólfssonHólmar EyjólfssonHV(PC)3480
23
Gylfi SigurdssonGylfi SigurdssonTV,AM(TC)3580
5
Elfar HelgasonElfar HelgasonHV(C)3576
11
Sigurdur Egill LárussonSigurdur Egill LárussonHV,DM,TV,AM,F(T)3373
7
Aron JóhannssonAron JóhannssonAM,F(C)3478
8
Kristinn Freyr SigurdssonKristinn Freyr SigurdssonAM,F(PTC)3376
31
Ögmundur KristinssonÖgmundur KristinssonGK3576
20
Orri Sigurður ÓmarssonOrri Sigurður ÓmarssonHV,DM(C)2976
17
Ólafur Karl FinsenÓlafur Karl FinsenAM(PTC),F(PT)3274
9
Patrick PedersenPatrick PedersenF(C)3378
Markus NakkimMarkus NakkimHV(C)2878
7
Jónatan Ingi JónssonJónatan Ingi JónssonAM(PTC)2574
14
Albin SkoglundAlbin SkoglundAM(PTC),F(PT)2774
12
Tryggvi HaraldssonTryggvi HaraldssonAM,F(PTC)2876
14
Gudmundur TryggvasonGudmundur TryggvasonAM(PT),F(PTC)2574
19
Orri KjartanssonOrri KjartanssonDM,TV,AM(C)2265
Jakob PálssonJakob PálssonHV(PC),DM,TV(P)2272