Full Name: Marius Aurelian Curtuiuş
Tên áo: CURTUIUŞ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Aug 13, 1989)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Gloria Bistriţa
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Gloria Bistriţa | 74 |
Mar 15, 2019 | Gloria Bistriţa | 74 |
Jan 29, 2019 | CSM Reșița | 74 |
Jan 27, 2019 | CSM Reșița | 75 |
Dec 9, 2017 | UTA Arad | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Marius Curtuiuş | DM,TV(C) | 34 | 74 | ||
1 | Călin Albuţ | GK | 42 | 76 | ||
Ovidiu Stoianof | AM,F(C) | 38 | 78 | |||
Costinel Gugu | HV(C) | 31 | 78 | |||
Darius Buia | AM,F(PC) | 29 | 76 | |||
Vlad Mihalcea | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | |||
Vasile Mihai | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
Alex Iulian Stoica | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | |||
Harald Fridrich | HV(C) | 26 | 70 | |||
Haralambie Mociu | GK | 23 | 70 | |||
11 | Adrian Mar | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 72 | ||
36 | Florin Balan | HV,DM(P) | 22 | 70 | ||
Andrei Banyoi | F(C) | 23 | 67 | |||
29 | Lica Mindrean | F(PTC) | 23 | 60 | ||
14 | Pedro Vararean | HV(P) | 25 | 60 | ||
88 | Paul Paturca | TV,AM(C) | 27 | 67 | ||
24 | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 |