Biệt danh: Breisgau-Brasilianer
Tên thu gọn: Freiburg
Tên viết tắt: SCF
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: SC-Stadion (34,700)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Freiburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Manuel Gulde | HV(C) | 34 | 85 | |
38 | ![]() | Michael Gregoritsch | AM,F(C) | 30 | 88 | |
27 | ![]() | Nicolas Höfler | DM,TV(C) | 35 | 87 | |
28 | ![]() | Matthias Ginter | HV(C) | 31 | 89 | |
32 | ![]() | Vincenzo Grifo | AM(TC),F(T) | 31 | 90 | |
30 | ![]() | Christian Günter | HV,DM,TV(T) | 32 | 89 | |
17 | ![]() | Lukas Kübler | HV(PTC),DM,TV(PT) | 32 | 86 | |
26 | ![]() | Maximilian Philipp | AM,F(PTC) | 31 | 84 | |
8 | ![]() | Maximilian Eggestein | DM,TV,AM(C) | 28 | 88 | |
42 | ![]() | Ritsu Doan | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 89 | |
3 | ![]() | Philipp Lienhart | HV(C) | 28 | 89 | |
24 | ![]() | Jannik Huth | GK | 30 | 82 | |
9 | ![]() | Lucas Höler | AM(PT),F(PTC) | 30 | 87 | |
21 | ![]() | Florian Müller | GK | 27 | 84 | |
19 | ![]() | Jan-Niklas Beste | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 87 | |
23 | ![]() | Florent Muslija | TV,AM(PTC) | 26 | 83 | |
20 | ![]() | Junior Adamu | F(C) | 23 | 86 | |
18 | ![]() | Eren Dinkçi | AM,F(PTC) | 23 | 86 | |
11 | ![]() | Daniel-Kofi Kyereh | AM,F(PTC) | 29 | 85 | |
34 | ![]() | Merlin Röhl | TV(C),AM(PTC) | 22 | 84 | |
6 | ![]() | Patrick Osterhage | DM,TV(C) | 25 | 86 | |
1 | ![]() | Noah Atubolu | GK | 22 | 86 | |
25 | ![]() | Kiliann Sildillia | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 87 | |
37 | ![]() | Max Rosenfelder | HV(C) | 22 | 80 | |
33 | ![]() | Jordy Makengo | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 82 | |
44 | ![]() | Johan Manzambi | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | |
43 | ![]() | Bruno Ogbus | HV(C) | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. Bundesliga | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Karlsruher SC |
![]() | VfB Stuttgart |
![]() | VfR Aalen |