21
Jhon ARIAS

Full Name: Jhon Adolfo Arias Andrade

Tên áo: ARIAS

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 27 (Sep 21, 1997)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 70

CLB: Fluminense

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chuyền
Dốc bóng
Tốc độ
Movement
Điều khiển
Quyết liệt
Sáng tạo
Chuyền dài
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2024Fluminense88
Jan 8, 2024Fluminense87
Nov 16, 2023Fluminense87
Nov 9, 2023Fluminense86
Sep 23, 2023Fluminense86
Sep 23, 2023Fluminense85
Nov 12, 2022Fluminense85
Nov 7, 2022Fluminense83
Jul 21, 2022Fluminense83
Jul 21, 2022Fluminense80
Oct 23, 2021Fluminense80
Oct 19, 2021Fluminense76
Aug 20, 2021Fluminense76
Jan 11, 2021Independiente Santa Fé76
Feb 27, 2020América de Cali76

Fluminense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Deivson FábioDeivson FábioGK4485
7
Renato AugustoRenato AugustoTV,AM(C)3785
3
Thiago SilvaThiago SilvaHV(C)4090
14
Germán CanoGermán CanoF(C)3787
10
Paulo Henrique GansoPaulo Henrique GansoTV,AM(C)3586
26
Messias ManoelMessias ManoelHV(C)3582
6
Martins RenêMartins RenêHV,DM,TV(T)3284
Stum EveraldoStum EveraldoF(C)3384
2
Samuel XavierSamuel XavierHV,DM,TV(P)3484
Passos OtávioPassos OtávioDM,TV(C)3087
11
França KenoFrança KenoTV,AM(PT)3585
29
Thiago SantosThiago SantosHV,DM,TV(C)3582
21
Jhon AriasJhon AriasTV(PT),AM(PTC)2788
17
Agustín CanobbioAgustín CanobbioAM(PTC),F(PT)2686
45
Vinícius LimaVinícius LimaTV,AM(PTC)2885
12
Gabriel FuentesGabriel FuentesHV(TC),DM,TV(T)2884
23
Claudio GugaClaudio GugaHV,DM,TV(PT)2685
4
Oliveira IgnácioOliveira IgnácioHV(C)2882
98
Vitor EudesVitor EudesGK2673
16
Gustavo Nonato
Santos FC
DM,TV,AM(C)2783
22
Juan Pablo FreytesJuan Pablo FreytesHV(TC)2581
27
Marcelo PitalugaMarcelo PitalugaGK2273
8
Matheus MartinelliMatheus MartinelliHV,DM,TV(C)2385
77
Paulo Baya
EC Primavera
AM(T),F(TC)2576
25
Joaquín LavegaJoaquín LavegaAM,F(PTC)2082
Gustavo ApisGustavo ApisAM(PTC)2570
35
Pereira HérculesPereira HérculesDM,TV(C)2484
5
Facundo BernalFacundo BernalDM,TV(C)2182
90
Kevin SernaKevin SernaAM(P),F(PC)2782
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2180
18
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Luan BritoLuan BritoF(C)2268
50
Gustavo RamalhoGustavo RamalhoGK2270
47
Rafael MonteiroRafael MonteiroHV,DM,TV,AM(T)2170
40
Matheus ReisMatheus ReisAM,F(PT)1770
36
Julio FidelisJulio FidelisHV(PC)1873
42
Thiago HenriqueThiago HenriqueDM,TV(C)2070
52
Gustavo DohmannGustavo DohmannDM,TV(C)2070
37
Isaque SilvaIsaque SilvaTV(C),AM(PTC)1865
20
Victor Hugo
FC Cascavel
DM,TV(C)2073
55
Wallace DaviWallace DaviDM,TV(C)1770
28
Riquelme FelipeRiquelme FelipeAM,F(PT)1870