?
Marco DAMASCENO

Full Name: Marco Gabriel Damasceno Alves

Tên áo: DAMASCENO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Apr 11, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Csíkszereda

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024FK Csíkszereda73
Jan 23, 2023São José EC73
Aug 12, 2021São Caetano73
Apr 19, 2021Grêmio Osasco Audax73
Feb 1, 2020AA Caldense73
Jan 1, 2018Ferroviária73
Jul 5, 2017Grêmio Osasco Audax73
Mar 5, 2017Grêmio Osasco Audax74
Feb 7, 2017Grêmio Osasco Audax76
Jan 2, 2017SC Internacional76
Jan 1, 2017SC Internacional76
Aug 26, 2016SC Internacional đang được đem cho mượn: Londrina EC76
Jun 23, 2016SC Internacional76
Mar 18, 2016Sampaio Corrêa76
Aug 5, 2015Athletico Paranaense76

FK Csíkszereda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Dino StancicDino StancicAM,F(PTC)3379
5
Dávid KelemenDávid KelemenHV(C)3377
10
Jozef DolnýJozef DolnýF(C)3374
77
Péter Gál-AndrezlyPéter Gál-AndrezlyAM(PTC),F(PT)3576
Gábor EperjesiGábor EperjesiHV(PT),DM,TV(P)3176
8
János NagyJános NagyHV(P)3275
6
Lorant KovacsLorant KovacsDM,TV,AM(C)3174
Marco DamascenoMarco DamascenoAM(PTC),F(PT)2973
77
Gábor MakraiGábor MakraiAM(PT),F(PTC)2875
15
Szilard VeresSzilard VeresTV(C)2977
1
Bogdan MogaBogdan MogaGK3074
80
Lóránd FülöpLóránd FülöpTV,AM,F(C)2775
9
Alexander TorvundAlexander TorvundAM,F(PTC)2471
Anderson CearáAnderson CearáAM(PTC)2670
99
Balázs CsiszérBalázs CsiszérHV(PT),DM,TV(P)2675
Szabolcs BarnaSzabolcs BarnaHV,DM,TV(T)2975
Botond FöldiBotond FöldiAM(PTC)2374
János Hegedűs
Paksi FC
HV(C)2877
10
Benjamin BabatiBenjamin BabatiAM,F(PTC)2978
5
Zsolt MátéZsolt MátéHV(PC)2774
János BotorokJános BotorokAM(PT),F(PTC)2371
30
Szabolcs SzilágyiSzabolcs SzilágyiTV(C),AM(PTC)2170
7
Arthur GyörgyiArthur GyörgyiAM(PT)2870
3
Csanád Fehér
Újpest FC
HV,DM(C)2272
13
Attila CsürösAttila CsürösDM(C)3073
57
Szilárd BujdosóSzilárd BujdosóAM,F(C)2162
3
Raul PalmesRaul PalmesHV,DM(PC)2872
Matyas BeczeMatyas BeczeGK2060
Soma Casiadi BakoSoma Casiadi BakoDM,TV(C)2363
3
Botond GergelyBotond GergelyHV(PTC)2270
Erik HarangozoErik HarangozoHV,DM(P)2260
18
Bálint SzabóBálint SzabóHV(PC),DM(C)2374
33
Mate SimonMate SimonGK1867