# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Aparecido Elisson | GK | 37 | 73 | ||
0 | Santos Bruninho | AM(C),F(PTC) | 34 | 78 | ||
0 | Fábio Szymonek | GK | 34 | 76 | ||
0 | Couto Lula | HV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Nogueira Suéliton | HV(C) | 33 | 76 | ||
0 | Fabrício Bigode | HV(P),DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
0 | Erick Salles | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
0 | André Castro | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 74 | ||
0 | Guilherme Martins | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
0 | Cardoso Franklin | AM(C) | 25 | 65 | ||
0 | Kayo Soares | DM,TV(C) | 28 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Boa Esporte | |
Tombense FC | |
Tupi FC |