Huấn luyện viên: Christian Oviedo
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Santa Ana
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Estadio de Piedades de Santa Ana (2,000)
Giải đấu: Liga de Ascenso
Địa điểm: Santa Ana
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Rudy Dawson | HV(C) | 36 | 74 | ||
1 | Patrick Pemberton | GK | 42 | 76 | ||
14 | Manfred Russell | TV,AM(C) | 36 | 74 | ||
6 | José Salvatierra | HV,DM(P) | 35 | 74 | ||
8 | Johan Condega | AM(PTC) | 40 | 73 | ||
97 | David Ramírez | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
16 | Jonathan Hansen | F(C) | 36 | 73 | ||
13 | Andy Reyes | F(C) | 25 | 76 | ||
28 | Érick Zúñiga | F(C) | 30 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |