Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: SC São Luís
Tên viết tắt: SCO
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Estádio Governador João Castelo (40,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: São Luís
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Junio Claudinei | DM,TV(C) | 36 | 76 | |
0 | ![]() | Fábio Aguiar | HV,DM(C) | 36 | 77 | |
0 | ![]() | Moreira Eloir | TV,AM(C) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Rodrigues Pimentinha | AM,F(PT) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Augusto Thallyson | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Leandro Ferreira | DM,TV(C) | 38 | 76 | |
0 | ![]() | Renan Gorne | F(C) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Bruno Baio | F(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Getterson Alves | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Yago Rocha | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Lucas Lopes | AM(PTC) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Francisco Roney | AM(TC) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Gabriel Popó | AM(PTC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Maurício Maranhao | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Thiago Braga | GK | 40 | 73 | |
0 | ![]() | Lucas Kawan | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Jhonata Varela | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | ![]() | Carlos Eduardo | GK | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Nadson Mesquita | AM,F(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | João Felipe | AM,F(PT) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Leonan Santos | HV(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Lucas Mota | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Thiago Rosa | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série D | 1 |
![]() | Série C | 1 |
![]() | Brasilerão Série B | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa do Nordeste | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa do Nordeste | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Imperatriz de Desportos |