Huấn luyện viên: Márcio Fernandes
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: SC São Luís
Tên viết tắt: SCO
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Estádio Governador João Castelo (40,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: São Luís
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Bruno Cortêz | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
0 | Junio Claudinei | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
0 | Fábio Aguiar | HV,DM(C) | 35 | 77 | ||
0 | Moreira Eloir | TV,AM(C) | 36 | 73 | ||
0 | Rodrigues Pimentinha | AM,F(PT) | 36 | 77 | ||
0 | Leandro Ferreira | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
0 | Rafael Henrique | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Rocha Ícaro | HV,DM(C) | 30 | 74 | ||
0 | Getterson Alves | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
0 | Elias Curzel | GK | 28 | 70 | ||
0 | Corrêa Hiago | HV(PC) | 26 | 73 | ||
0 | Santos Joécio | HV(C) | 38 | 75 | ||
0 | Rafael Luiz | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 73 | ||
5 | Pablo Oliveira | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
0 | João Diogo | TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
0 | HV(C) | 21 | 70 | |||
0 | Gabriel Popó | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
0 | Maurício Maranhao | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
0 | Thiago Braga | GK | 39 | 73 | ||
0 | Jhonata Varela | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
0 | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
0 | Guterres Mikael | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
0 | Carlos Eduardo | GK | 22 | 65 | ||
0 | Nadson Mesquita | AM,F(C) | 24 | 67 | ||
0 | Vinícius Alves | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
0 | Leonan Santos | HV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Lucas Mota | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
0 | Rodrigo Souza | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
0 | Gabriel Silva | AM,F(PT) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Copa do Nordeste | 1 |
Cup History | ||
Copa do Nordeste | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
Không |