Huấn luyện viên: György Bognár
Biệt danh: PSE
Tên thu gọn: Paks
Tên viết tắt: PSE
Năm thành lập: 1952
Sân vận động: PSE (4,000)
Giải đấu: NB I
Địa điểm: Paks
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dániel Böde | AM,F(C) | 38 | 75 | ||
30 | János Szabó | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 79 | ||
0 | Roland Varga | AM,F(PT) | 34 | 78 | ||
77 | Zsolt Gevay | HV(TC) | 37 | 74 | ||
74 | Ádám Kovacsik | GK | 33 | 76 | ||
8 | Balázs Balogh | DM,TV(C) | 34 | 79 | ||
10 | Zsolt Haraszti | AM,F(PT) | 33 | 77 | ||
5 | Bálint Vécsei | TV,AM(C) | 31 | 82 | ||
22 | József Windecker | DM,TV(C) | 31 | 79 | ||
2 | Ákos Kinyik | HV(PC) | 31 | 79 | ||
9 | János Hahn | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | Patrik Nyári | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
26 | Szabolcs Mezei | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
97 | Dávid Zimonyi | F(C) | 26 | 74 | ||
6 | Bence Ötvös | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
11 | Attila Osváth | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
24 | Bence Lenzsér | HV(C) | 28 | 77 | ||
3 | Norbert Szélpál | HV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Gergő Rácz | GK | 29 | 76 | ||
21 | Kristóf Papp | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
27 | Bálint Szabó | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
7 | Alen Skribek | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
0 | Gergő Gyurkits | AM,F(TC) | 22 | 73 | ||
12 | Gábor Vas | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
25 | Barnabás Simon | GK | 20 | 73 | ||
29 | Barna Tóth | F(C) | 29 | 76 | ||
0 | Dominik Földi | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
20 | Krisztián Kovács | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 77 | ||
14 | Erik Silye | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
16 | Zoltán Pesti | F(C) | 19 | 62 | ||
19 | Kevin Horváth | AM,F(C) | 19 | 66 | ||
31 | Vilmos Borsos | GK | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |