?
Lóránd FÜLÖP

Full Name: Fülöp Lóránd Levente

Tên áo: FÜLÖP

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jul 24, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025FK Csíkszereda75
Jan 25, 2025FK Csíkszereda75
Sep 19, 2024FC Botoşani75
Sep 14, 2024FC Botoşani75
Mar 27, 2024FC Botoşani75
Mar 20, 2024FC Botoşani77
Jan 8, 2024FC Botoşani77
Jun 18, 2023Universitatea Cluj77
Feb 15, 2023Universitatea Cluj77
Feb 15, 2023Universitatea Cluj76
Sep 11, 2022Universitatea Cluj76
Jul 14, 2021FC Voluntari76
Jun 17, 2021Puskás Akadémia FC76
Jun 6, 2021Puskás Akadémia FC76
Jan 8, 2021Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Sepsi OSK76

FK Csíkszereda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Dávid KelemenDávid KelemenHV(C)3377
19
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3478
9
Jozef DolnýJozef DolnýF(C)3374
77
Péter Gál-AndrezlyPéter Gál-AndrezlyAM(PTC),F(PT)3576
23
János NagyJános NagyHV,DM,TV(P)3275
94
Eduard PapEduard PapGK3178
8
Szilard VereșSzilard VereșTV(C)2977
22
Alexander TorvundAlexander TorvundAM,F(PTC)2471
11
Anderson CearáAnderson CearáAM(PTC)2670
2
János HegedűsJános HegedűsHV(C)2877
79
Szabolcs SzalaySzabolcs SzalayAM(C),F(PTC)2374
7
Benjamin BabatiBenjamin BabatiAM,F(PTC)2978
80
Bálint SzabóBálint SzabóAM(PTC)2476
90
Szabolcs SzilágyiSzabolcs SzilágyiTV(C),AM(PTC)2170
13
Attila CsürösAttila CsürösHV,DM(C)3073
3
Raul PalmeșRaul PalmeșHV(PC),DM,TV(P)2876
Matyas BeczeMatyas BeczeGK2060
97
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2875
33
Máté SimonMáté SimonGK1867
1
Márk KarácsonyMárk KarácsonyGK2267
21
Hunor AlbertHunor AlbertGK2363
66
Botond KarandiBotond KarandiDM,TV(C)1863
17
Erwin BlojErwin BlojTV,AM(PT)2773
15
Ervin BakoșErvin BakoșTV(C),AM(PTC)2173
10
Soufiane JebariSoufiane JebariAM,F(PTC)3073
20
Efraim BödőEfraim BödőTV,AM(C)1870
53
Botond SzondiBotond SzondiDM,TV(C)2363