Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: São José
Tên viết tắt: SJO
Năm thành lập: 1933
Sân vận động: Estádio Martins Pereira (15,317)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: São José dos Campos
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Paulinho Guerreiro | AM,F(PTC) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Gonçalves Marquinhos | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Maxi Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Cicero Didira | TV,AM(C) | 36 | 79 | |
0 | ![]() | Silva Rondinelly | AM(PTC),F(PT) | 34 | 77 | |
0 | ![]() | Wender Jadson | HV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Vítor Prada | GK | 32 | 70 | |
0 | ![]() | Vieira Christiano | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Tiago Pedra | DM,TV(C) | 35 | 74 | |
0 | ![]() | Fortes Matheus | F(PTC) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Jeferson Lima | DM,TV(C) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Damasceno Leonidas | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Bruno Jesus | HV(C) | 27 | 67 | |
18 | ![]() | Alessandro Vinícius | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Clairton Netto | AM,F(PT) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Mardley Quinzeiro | DM,TV(C) | 30 | 71 | |
0 | ![]() | Silva Matheusinho | TV,AM(T) | 30 | 73 | |
7 | ![]() | Rodrigo Varanda | AM,F(PTC) | 22 | 77 | |
0 | ![]() | Pablo Gabriel | DM,TV(C) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Léo Pereira | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Heitor Roca | HV,DM,TV(T) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | EC Taubaté |