?
Erik HARANGOZO

Full Name: Erik Harangozo

Tên áo: HARANGOZO

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 60

Tuổi: 21 (Mar 10, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Csíkszereda

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024FK Csíkszereda60
Jun 1, 2024FK Csíkszereda60
Sep 4, 2023FK Csíkszereda đang được đem cho mượn: Unirea Alba Iulia60
Oct 13, 2022FK Csíkszereda60
Oct 12, 2022FK Csíkszereda đang được đem cho mượn: Unirea Alba Iulia60

FK Csíkszereda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Dino StancicDino StancicAM,F(PTC)3379
5
Dávid KelemenDávid KelemenHV(C)3277
10
Jozef DolnýJozef DolnýF(C)3274
77
Péter Gál-AndrezlyPéter Gál-AndrezlyAM(PTC),F(PT)3476
Gábor EperjesiGábor EperjesiHV(PT),DM,TV(P)3176
8
János NagyJános NagyHV(P)3275
6
Lorant KovacsLorant KovacsDM,TV,AM(C)3174
Marco DamascenoMarco DamascenoAM(PTC),F(PT)2873
77
Gábor MakraiGábor MakraiAM(PT),F(PTC)2875
15
Szilard VeresSzilard VeresTV(C)2977
1
Bogdan MogaBogdan MogaGK2974
80
Lóránd FülöpLóránd FülöpTV,AM,F(C)2775
9
Alexander TorvundAlexander TorvundAM,F(PTC)2471
Anderson CearáAnderson CearáAM(PTC)2570
99
Balázs CsiszérBalázs CsiszérHV(PT),DM,TV(P)2575
Szabolcs BarnaSzabolcs BarnaHV,DM,TV(T)2875
Botond FöldiBotond FöldiAM(PTC)2374
János Hegedűs
Paksi FC
HV(C)2877
10
Benjamin BabatiBenjamin BabatiAM,F(PTC)2978
5
Zsolt MátéZsolt MátéHV(PC)2774
5
Dominik SpiriakDominik SpiriakHV(PC)2576
János BotorokJános BotorokAM(PT),F(PTC)2271
30
Szabolcs SzilágyiSzabolcs SzilágyiTV(C),AM(PTC)2170
7
Arthur GyörgyiArthur GyörgyiAM(PT)2770
3
Csanád Fehér
Újpest FC
HV,DM(C)2272
13
Attila CsürösAttila CsürösDM(C)2973
57
Szilárd BujdosóSzilárd BujdosóAM,F(C)2162
3
Raul PalmesRaul PalmesHV,DM(PC)2872
Matyas BeczeMatyas BeczeGK1960
Soma Casiadi BakoSoma Casiadi BakoDM,TV(C)2263
3
Botond GergelyBotond GergelyHV(PTC)2270
Erik HarangozoErik HarangozoHV,DM(P)2160
18
Bálint SzabóBálint SzabóHV(PC),DM(C)2274
33
Mate SimonMate SimonGK1867