19
Prince IBARA

Full Name: Prince Vinny Ibara Doniama

Tên áo: IBARA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Feb 7, 1996)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: USM Khenchela

Squad Number: 19

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024USM Khenchela73
Mar 6, 2024Hong Linh Ha Tinh73
Dec 24, 2023Becamex Bình Duong73
Sep 24, 2023Becamex Bình Duong73
Feb 17, 2023Bengaluru FC73
Jul 26, 2021Bengaluru FC73
Jun 2, 2021K Beerschot VA73
Jun 2, 2021K Beerschot VA73
Jun 1, 2021K Beerschot VA73
Feb 3, 2021K Beerschot VA đang được đem cho mượn: LB Châteauroux73
Dec 10, 2020K Beerschot VA đang được đem cho mượn: Neftçi73
Sep 22, 2014AS Vita Club73
May 22, 2014AS Vita Club74
Apr 28, 2014AS Vita Club75
Aug 14, 2013FC Sochaux-Montbéliard75

USM Khenchela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Prince IbaraPrince IbaraAM(PT),F(PTC)2973
20
Samir AïboudSamir AïboudTV(C),AM(PTC)3176
11
Islam BakirIslam BakirAM(PTC)2878
16
Oussama LitimOussama LitimGK3480
15
Badr Eddine ToukiBadr Eddine ToukiDM,TV(C)2576
10
Ammar OukilAmmar OukilAM,F(PC)2876
26
Réda BoumechraRéda BoumechraAM(PTC)2774
6
Ahmida ZenasniAhmida ZenasniHV(PT),DM(C)3175
25
Abdelhafid HoggasAbdelhafid HoggasHV,DM(C)3375
21
Hamza RebiaiHamza RebiaiHV(PC)3178
5
Nabil SaâdouNabil SaâdouHV(C)3578
22
Mohamed GuemroudMohamed GuemroudHV,DM(P)3079
12
Oussama KaddourOussama KaddourHV,DM,TV(T)2778
16
Abdelwaheb KhedairiaAbdelwaheb KhedairiaGK3578
8
Abdelhakim SameurAbdelhakim SameurTV(C),AM(PC)3479
7
Chouaib DebbihChouaib DebbihAM(PTC)3277
9
William MatamWilliam MatamF(C)2776