?
Szilárd BUJDOSÓ

Full Name: Szilárd Bujdosó

Tên áo: BUJDOSÓ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 21 (Aug 19, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Sepsi OSK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2025Sepsi OSK62
Jun 17, 2023FK Csíkszereda62

Sepsi OSK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Cosmin MateiCosmin MateiAM(PTC)3380
21
Alin DobrosavleviciAlin DobrosavleviciHV(C)3076
82
Branislav NiňajBranislav NiňajHV(C)3182
18
Dávid SigérDávid SigérDM,TV,AM(C)3476
Dani IglesiasDani IglesiasDM,TV,AM(C)2976
11
Dimitri OberlinDimitri OberlinAM(PT),F(PTC)2779
44
Márk TamásMárk TamásHV(TC)3175
33
Roland NiczulyRoland NiczulyGK2982
3
Florin ȘtefanFlorin ȘtefanHV,DM,TV(T)2980
77
Mihajlo NeškovićMihajlo NeškovićAM(PTC)2579
59
Sherif KallakuSherif KallakuTV(C),AM(PTC)2778
8
Dino SkorupDino SkorupDM,TV,AM(C)2576
31
Szilárd GyengeSzilárd GyengeGK2473
22
Gabriel DebeljuhGabriel DebeljuhAM,F(C)2880
98
Hunor GedőHunor GedőGK2173
Szilárd BujdosóSzilárd BujdosóAM,F(C)2162
25
Bogdan OtelițăBogdan OtelițăHV,DM(P)2278
6
Daniel VirtejDaniel VirtejHV(C)2772
Norbert KocsisNorbert KocsisF(C)2060
Nicolae PăunNicolae PăunDM,TV(C)2682
Iustin GrigoreIustin GrigoreAM(P),F(PC)2065
Denis RențaDenis RențaHV,DM(C)2170
30
Akos NistorAkos NistorTV,AM(C)2065
Paul PopaPaul PopaHV(C)1960
Rajmund NiczulyRajmund NiczulyGK2060
Robert SilaghiRobert SilaghiAM(PTC)2375
24
Matej SimićMatej SimićHV(C)2977
17
Darius OroianDarius OroianHV,DM,TV(P)2176
Alin Techereș
Universitatea Cluj
HV,DM,TV(T)1863
20
Marian DrăghiceanuMarian DrăghiceanuAM(PTC),F(PT)2675
Hunor BatzulaHunor BatzulaTV(C)1765
19
Giovani GhimfușGiovani GhimfușTV,AM(C)1973
6
Raul CîmpeanRaul CîmpeanAM,F(PT)1965