3
Botond GERGELY

Full Name: Botond Gergely

Tên áo: GERGELY

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jan 11, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2025FK Csíkszereda70
Jul 24, 2024FK Csíkszereda70
Jun 2, 2024Zalaegerszegi TE70
Jun 1, 2024Zalaegerszegi TE70
Jul 8, 2023Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: FK Csíkszereda70
Oct 7, 2022Zalaegerszegi TE70
Sep 29, 2022Zalaegerszegi TE67
Jul 2, 2022Zalaegerszegi TE67

FK Csíkszereda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Dávid KelemenDávid KelemenHV(C)3377
19
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3478
9
Jozef DolnýJozef DolnýF(C)3374
77
Péter Gál-AndrezlyPéter Gál-AndrezlyAM(PTC),F(PT)3576
23
János NagyJános NagyHV,DM,TV(P)3275
94
Eduard PapEduard PapGK3178
8
Szilard VereșSzilard VereșTV(C)2977
22
Alexander TorvundAlexander TorvundAM,F(PTC)2471
11
Anderson CearáAnderson CearáAM(PTC)2670
2
János HegedűsJános HegedűsHV(C)2877
79
Szabolcs SzalaySzabolcs SzalayAM(C),F(PTC)2374
7
Benjamin BabatiBenjamin BabatiAM,F(PTC)2978
80
Bálint SzabóBálint SzabóAM(PTC)2476
90
Szabolcs SzilágyiSzabolcs SzilágyiTV(C),AM(PTC)2170
13
Attila CsürösAttila CsürösHV,DM(C)3073
3
Raul PalmeșRaul PalmeșHV(PC),DM,TV(P)2876
Matyas BeczeMatyas BeczeGK2060
97
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2875
33
Máté SimonMáté SimonGK1867
1
Márk KarácsonyMárk KarácsonyGK2267
21
Hunor AlbertHunor AlbertGK2363
66
Botond KarandiBotond KarandiDM,TV(C)1863
17
Erwin BlojErwin BlojTV,AM(PT)2773
15
Ervin BakoșErvin BakoșTV(C),AM(PTC)2173
10
Soufiane JebariSoufiane JebariAM,F(PTC)3073
20
Efraim BödőEfraim BödőTV,AM(C)1870
53
Botond SzondiBotond SzondiDM,TV(C)2363