3
Botond GERGELY

Full Name: Botond Gergely

Tên áo: GERGELY

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jan 11, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Csíkszereda

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024FK Csíkszereda70
Jun 2, 2024Zalaegerszegi TE70
Jun 1, 2024Zalaegerszegi TE70
Jul 8, 2023Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: FK Csíkszereda70
Oct 7, 2022Zalaegerszegi TE70

FK Csíkszereda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Dino StancicDino StancicAM,F(PTC)3279
5
Dávid KelemenDávid KelemenHV(C)3277
10
Jozef DolnýJozef DolnýF(C)3274
77
Péter Gál-AndrezlyPéter Gál-AndrezlyAM(PTC),F(PT)3476
Gábor EperjesiGábor EperjesiHV(PT),DM,TV(P)3076
8
János NagyJános NagyHV(P)3275
6
Lorant KovacsLorant KovacsDM,TV,AM(C)3174
Marco DamascenoMarco DamascenoAM(PTC),F(PT)2873
77
Gábor MakraiGábor MakraiAM(PT),F(PTC)2875
15
Szilard VeresSzilard VeresTV(C)2877
1
Bogdan MogaBogdan MogaGK2974
9
Alexander TorvundAlexander TorvundAM,F(PTC)2471
Anderson CearáAnderson CearáAM(PTC)2570
99
Balázs CsiszérBalázs CsiszérHV(PT),DM,TV(P)2575
Szabolcs BarnaSzabolcs BarnaHV,DM,TV(T)2875
Botond FöldiBotond FöldiAM(PTC)2374
János Hegedűs
Paksi FC
HV(C)2877
10
Benjamin BabatiBenjamin BabatiAM,F(PTC)2978
5
Zsolt MátéZsolt MátéHV(PC)2774
5
Dominik SpiriakDominik SpiriakHV(PC)2576
János BotorokJános BotorokAM(PT),F(PTC)2271
30
Szabolcs SzilágyiSzabolcs SzilágyiTV(C),AM(PTC)2170
7
Arthur GyörgyiArthur GyörgyiAM(PT)2770
3
Csanád Fehér
Újpest FC
HV,DM(C)2272
13
Attila CsürösAttila CsürösDM(C)2973
57
Szilárd BujdosóSzilárd BujdosóAM,F(C)2162
3
Raul PalmesRaul PalmesHV,DM(PC)2872
Matyas BeczeMatyas BeczeGK1960
Soma Casiadi BakoSoma Casiadi BakoDM,TV(C)2263
3
Botond GergelyBotond GergelyHV(PTC)2170
Erik HarangozoErik HarangozoHV,DM(P)2160
18
Bálint SzabóBálint SzabóHV(PC),DM(C)2274