25
Dino STANCIC

Full Name: Dino Stancic

Tên áo: STANCIC

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Jan 25, 1992)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Csíkszereda

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2022FK Csíkszereda79
Jul 19, 2022FK Csíkszereda78
Mar 25, 2021NK Tabor Sežana78
Mar 25, 2021NK Tabor Sežana76
Jul 3, 2019NK Tabor Sežana76
Jul 28, 2018NK Tabor Sežana75
May 1, 2018NK Kras Repen75
Jul 14, 2017NK Kras Repen75
Nov 24, 2016NK Kras Repen75
Oct 22, 2012FC Koper75
Oct 5, 2011FC Koper75

FK Csíkszereda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Dino StancicDino StancicAM,F(PTC)3379
5
Dávid KelemenDávid KelemenHV(C)3277
10
Jozef DolnýJozef DolnýF(C)3274
77
Péter Gál-AndrezlyPéter Gál-AndrezlyAM(PTC),F(PT)3476
Gábor EperjesiGábor EperjesiHV(PT),DM,TV(P)3176
8
János NagyJános NagyHV(P)3275
6
Lorant KovacsLorant KovacsDM,TV,AM(C)3174
Marco DamascenoMarco DamascenoAM(PTC),F(PT)2873
77
Gábor MakraiGábor MakraiAM(PT),F(PTC)2875
15
Szilard VeresSzilard VeresTV(C)2977
1
Bogdan MogaBogdan MogaGK2974
80
Lóránd FülöpLóránd FülöpTV,AM,F(C)2775
9
Alexander TorvundAlexander TorvundAM,F(PTC)2471
Anderson CearáAnderson CearáAM(PTC)2570
99
Balázs CsiszérBalázs CsiszérHV(PT),DM,TV(P)2675
Szabolcs BarnaSzabolcs BarnaHV,DM,TV(T)2875
Botond FöldiBotond FöldiAM(PTC)2374
János Hegedűs
Paksi FC
HV(C)2877
10
Benjamin BabatiBenjamin BabatiAM,F(PTC)2978
5
Zsolt MátéZsolt MátéHV(PC)2774
János BotorokJános BotorokAM(PT),F(PTC)2371
30
Szabolcs SzilágyiSzabolcs SzilágyiTV(C),AM(PTC)2170
7
Arthur GyörgyiArthur GyörgyiAM(PT)2870
3
Csanád Fehér
Újpest FC
HV,DM(C)2272
13
Attila CsürösAttila CsürösDM(C)3073
57
Szilárd BujdosóSzilárd BujdosóAM,F(C)2162
3
Raul PalmesRaul PalmesHV,DM(PC)2872
Matyas BeczeMatyas BeczeGK1960
Soma Casiadi BakoSoma Casiadi BakoDM,TV(C)2363
3
Botond GergelyBotond GergelyHV(PTC)2270
Erik HarangozoErik HarangozoHV,DM(P)2260
18
Bálint SzabóBálint SzabóHV(PC),DM(C)2374
33
Mate SimonMate SimonGK1867