Huấn luyện viên: Kris Doolan
Biệt danh: The Jags. The Harry Wraggs.
Tên thu gọn: P Maryhill
Tên viết tắt: PAR
Năm thành lập: 1876
Sân vận động: Firhill Stadium (10,887)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Glasgow
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Brian Graham | F(C) | 36 | 77 | ||
17 | Scott Robinson | TV,AM,F(C) | 32 | 76 | ||
22 | Aaron Muirhead | HV(PC) | 33 | 76 | ||
31 | David Mitchell | GK | 34 | 73 | ||
8 | Stuart Bannigan | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
11 | Steven Lawless | AM,F(PT) | 33 | 75 | ||
23 | Blair Alston | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
25 | Ross Stewart | GK | 29 | 72 | ||
34 | Daniel O'Reilly | HV(TC) | 29 | 75 | ||
2 | Jack Mcmillan | HV,DM(PT) | 26 | 75 | ||
1 | Jamie Sneddon | GK | 26 | 72 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
25 | Wes Mcdonald | AM,F(PT) | 26 | 72 | ||
21 | Aidan Fitzpatrick | TV,AM(PT) | 23 | 73 | ||
7 | HV,DM(C) | 23 | 70 | |||
3 | Harry Milne | HV,DM(T) | 27 | 75 | ||
6 | HV(PC) | 20 | 74 | |||
12 | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 | |||
27 | James Lyon | TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
4 | Wasiri Williams | HV(PC) | 24 | 65 | ||
29 | Zander Mackenzie | DM,TV(C) | 18 | 62 | ||
26 | Ben Stanway | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Ji Stevenson | AM(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 2 | |
Championship | 6 |
Cup History | Titles | |
Scottish League Cup | 1 | |
Scottish Cup | 1 |
Cup History | ||
Scottish League Cup | 1971 | |
Scottish Cup | 1921 |
Đội bóng thù địch | |
Queen's Park | |
Clyde |