11
Ákos SZENDREI

Full Name: Ákos Szendrei

Tên áo: SZENDREI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 22 (Jan 23, 2003)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC DAC Dunajská Streda

On Loan at: Mezőkövesd-Zsóry SE

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2025FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Mezőkövesd-Zsóry SE71
Jun 2, 2024FC DAC Dunajská Streda71
Jun 1, 2024FC DAC Dunajská Streda71
Feb 27, 2024FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE71
Feb 21, 2024FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE67
Jul 19, 2023FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE67
Jun 2, 2023FC DAC Dunajská Streda67
Jun 1, 2023FC DAC Dunajská Streda67
Jan 24, 2023FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: ETO FC Győr67
Sep 27, 2022FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Fehérvár FC67
Apr 22, 2022FC DAC Dunajská Streda67

Mezőkövesd-Zsóry SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Lukács BöleLukács BöleAM(PTC)3474
19
Jairo SamperioJairo SamperioAM,F(PT)3177
21
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3273
15
Marko BrtanMarko BrtanDM,TV(C)3375
14
Aleksandr KarnitskiyAleksandr KarnitskiyHV,DM,TV(C)3675
94
Benjámin CsekeBenjámin CsekeDM,TV,AM(C)3077
30
Patrik PosztobányiPatrik PosztobányiHV,DM(C)2272
4
Vanja ZvekanovVanja ZvekanovDM,TV(C)2475
77
Sándor VajdaSándor VajdaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3377
24
Tamás CseriTamás CseriAM(PTC)3776
11
Ákos SzendreiÁkos SzendreiAM(PT),F(PTC)2271
29
Zsolt KojnokZsolt KojnokHV,DM,TV(P)2471
11
József SzalaiJózsef SzalaiF(C)2272
Zalán KállaiZalán KállaiAM(PT),F(PTC)2167
Máté KotulaMáté KotulaHV,DM,TV(T)2371
Roland LehoczkyRoland LehoczkyHV(C)2273
6
Bálint IllésBálint IllésTV(C)2067