7
Giannis NIARCHOS

Full Name: Giannis Niarchos

Tên áo: NIARCHOS

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jun 26, 2002)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC DAC Dunajská Streda

On Loan at: FC Kosice

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2025FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: FC Kosice76
Jun 2, 2024FC DAC Dunajská Streda76
Jun 1, 2024FC DAC Dunajská Streda76
Feb 12, 2024FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: MFK Zemplín Michalovce76
Jan 5, 2023FC DAC Dunajská Streda76
Jan 5, 2023FC DAC Dunajská Streda71
Sep 27, 2022Zlaté Moravce71
Sep 2, 2022Zlaté Moravce71
Jul 2, 2022Zlaté Moravce68

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
13
Matej JakúbekMatej JakúbekDM,TV(C)3075
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
78
Kevin Kouassivi-BenissanKevin Kouassivi-BenissanHV,DM,TV,AM(P)2678
10
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2473
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
11
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
25
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2776
17
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovičDavid GallovičDM,TV(C)2876
7
Giannis NiarchosGiannis NiarchosAM(C),F(PTC)2276
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2677
9
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2275
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
77
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
5
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2076
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2068
6
Szilárd BokrosSzilárd BokrosHV,TV(T),DM(TC)2574
55
Michal DomikMichal DomikF(C)2263
27
Karlo MiljanićKarlo MiljanićAM(PT),F(PTC)2273