6
Liam LINDSAY

Full Name: Liam Lindsay

Tên áo: LINDSAY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Oct 12, 1995)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Preston North End

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Preston North End82
Jan 14, 2025Preston North End83
Jul 19, 2024Preston North End83
Jul 12, 2024Preston North End82
Aug 7, 2023Preston North End82
Nov 17, 2022Preston North End82
Nov 11, 2022Preston North End80
Jun 14, 2021Preston North End80
Jun 2, 2021Stoke City80
Jun 1, 2021Stoke City80
Feb 2, 2021Stoke City đang được đem cho mượn: Preston North End80
Jan 24, 2020Stoke City80
Jul 1, 2019Stoke City80
Jun 28, 2019Stoke City80
Jun 23, 2017Barnsley80

Preston North End Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ched EvansChed EvansF(C)3676
13
Dai CornellDai CornellGK3377
11
Robbie BradyRobbie BradyTV,AM(PTC)3381
26
Patrick BauerPatrick BauerHV(C)3278
16
Andrew HughesAndrew HughesHV(TC),DM(T)3282
7
Will KeaneWill KeaneAM,F(C)3282
44
Brad PottsBrad PottsHV,DM(P),TV,AM(PC)3082
6
Liam LindsayLiam LindsayHV(C)2982
25
Duane HolmesDuane HolmesTV,AM(PTC)3081
5
Jack WhatmoughJack WhatmoughHV,DM(C)2880
18
Ryan LedsonRyan LedsonDM,TV(C)2781
1
Freddie WoodmanFreddie WoodmanGK2782
4
Ben WhitemanBen WhitemanDM,TV(C)2883
40
Josh Bowler
Nottingham Forest
AM,F(PT)2582
Lewis GibsonLewis GibsonHV(TC)2482
14
Jordan StoreyJordan StoreyHV(C)2782
9
Emil RiisEmil RiisF(C)2683
28
Milutin OsmajićMilutin OsmajićF(C)2582
10
Mads Frokjaer-JensenMads Frokjaer-JensenTV(C),AM(TC)2583
8
Ali MccannAli MccannDM,TV(C)2582
20
Sam Greenwood
Leeds United
AM,F(PTC)2382
29
Kaine Kesler-Hayden
Aston Villa
HV,DM,TV(PT)2282
22
Stefán Teitur ThordarsonStefán Teitur ThordarsonDM,TV,AM(C)2682
James PradicJames PradicGK1965
24
Felipe Rodriguez GentileFelipe Rodriguez GentileF(C)1865
Josh SearyJosh SearyHV,DM,TV(P)2067
33
Kian BestKian BestHV(TC),DM,TV(T)1975
30
Kian TaylorKian TaylorHV,DM,TV(C)1965
34
Kitt NelsonKitt NelsonTV,AM(C)2065
31
Theo MaweneTheo MaweneTV,AM(C)1765
3
Jayden Meghoma
Brentford
HV(TC),DM,TV(T)1870