Huấn luyện viên: Dani Poyatos
Biệt danh: Gamba. Nerazzurri.
Tên thu gọn: G Osaka
Tên viết tắt: GAM
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Suita City Football Stadium (39,694)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Osaka
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
1 | Masaaki Higashiguchi | GK | 38 | 78 | ||
7 | Takashi Usami | AM,F(TC) | 32 | 81 | ||
11 | Issam Jebali | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
5 | Genta Miura | HV(C) | 29 | 82 | ||
20 | Shinnosuke Nakatani | HV(C) | 28 | 82 | ||
46 | Riku Matsuda | HV,DM,TV(P) | 33 | 79 | ||
25 | Kei Ishikawa | GK | 32 | 73 | ||
6 | Neta Lavi | DM,TV(C) | 28 | 83 | ||
15 | Takeru Kishimoto | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
8 | Ryotaro Meshino | AM(PTC),F(PT) | 26 | 78 | ||
47 | Juan Alano | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | ||
14 | Yuya Fukuda | TV,AM(PT) | 25 | 78 | ||
9 | Kota Yamada | TV,AM,F(C) | 25 | 80 | ||
23 | Oliveira Dawhan | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
4 | Keisuke Kurokawa | HV,DM,TV(T) | 27 | 81 | ||
33 | Shinya Nakano | HV(TC) | 21 | 77 | ||
22 | Jun Ichimori | GK | 33 | 80 | ||
91 | Daichi Hayashi | F(C) | 27 | 82 | ||
2 | Shota Fukuoka | HV(PTC) | 29 | 80 | ||
16 | Tokuma Suzuki | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
3 | Riku Handa | HV(PC),DM(P) | 22 | 80 | ||
13 | Isa Sakamoto | AM,F(C) | 21 | 78 | ||
17 | Ryoya Yamashita | AM,F(PT) | 27 | 79 | ||
24 | Yusei Egawa | HV(TC) | 24 | 77 | ||
97 | Welton Paraguá | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
27 | Rin Mito | TV,AM(PT) | 22 | 70 | ||
31 | Aolin Zhang | GK | 19 | 65 | ||
40 | Rui Araki | GK | 17 | 65 | ||
35 | Joshua Sotaro Stayman | GK | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Emperor's Cup | 4 | |
J.League Cup | 2 | |
AFC Champions League | 1 |
Cup History | ||
Emperor's Cup | 2015 | |
Emperor's Cup | 2014 | |
J.League Cup | 2014 | |
Emperor's Cup | 2009 | |
Emperor's Cup | 2008 | |
AFC Champions League | 2008 | |
J.League Cup | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
Cerezo Osaka | |
Vissel Kobe | |
Urawa Red Diamonds |