5
Genta MIURA

Full Name: Genta Miura

Tên áo: MIURA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Mar 1, 1995)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Gamba Osaka

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 24, 2023Gamba Osaka82
Oct 18, 2023Gamba Osaka83
Jul 18, 2019Gamba Osaka83
Jul 12, 2019Gamba Osaka82
Mar 15, 2018Gamba Osaka82
Mar 10, 2017Gamba Osaka77
Mar 9, 2017Gamba Osaka78
Mar 2, 2017Gamba Osaka76
Nov 14, 2014Shimizu S-Pulse76

Gamba Osaka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Shu KurataShu KurataTV(C),AM(PTC)3678
1
Masaaki HigashiguchiMasaaki HigashiguchiGK3874
7
Takashi UsamiTakashi UsamiAM,F(TC)3283
11
Issam JebaliIssam JebaliAM,F(PTC)3380
5
Genta MiuraGenta MiuraHV(C)3082
20
Shinnosuke NakataniShinnosuke NakataniHV(C)2983
23
Deniz HümmetDeniz HümmetF(C)2882
6
Neta LaviNeta LaviDM,TV(C)2883
15
Takeru KishimotoTakeru KishimotoHV,DM,TV(P)2778
8
Ryotaro MeshinoRyotaro MeshinoAM(PTC),F(PT)2678
47
Juan AlanoJuan AlanoAM(PTC),F(PT)2880
14
Kota YamadaKota YamadaTV,AM,F(C)2580
4
Keisuke KurokawaKeisuke KurokawaHV,DM,TV(T)2782
33
Shinya NakanoShinya NakanoHV(TC)2177
40
Shoji ToyamaShoji ToyamaF(C)2276
22
Jun IchimoriJun IchimoriGK3381
51
Makoto Mitsuta
Sanfrecce Hiroshima
AM(PTC)2582
9
Daichi HayashiDaichi HayashiF(C)2782
2
Shota FukuokaShota FukuokaHV(PTC)2982
16
Tokuma SuzukiTokuma SuzukiDM,TV(C)2882
44
Kanji OkunukiKanji OkunukiAM,F(PTC)2580
3
Riku HandaRiku HandaHV(PC),DM(P)2381
17
Ryoya YamashitaRyoya YamashitaAM,F(PT)2779
24
Yusei EgawaYusei EgawaHV(TC)2477
67
Shogo SasakiShogo SasakiHV(TC),DM,TV(T)2476
97
Welton ParaguáWelton ParaguáAM(PT),F(PTC)2782
42
Harumi MinaminoHarumi MinaminoAM,F(C)2072
Ryuta TakahashiRyuta TakahashiTV,AM(PT)2063
27
Rin MitoRin MitoTV,AM(PT)2370
31
Aolin ZhangAolin ZhangGK1965
18
Rui ArakiRui ArakiGK1765
38
Gaku NawataGaku NawataAM,F(C)1865