Huấn luyện viên: Marino Pusic
Biệt danh: Hirnyky
Tên thu gọn: S Donetsk
Tên viết tắt: SHA
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Olimpiysky NSC (70,050)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Donetsk
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Dmytro Chygrynskiy | HV,DM(C) | 37 | 78 | ||
6 | Taras Stepanenko | DM,TV(C) | 34 | 88 | ||
44 | Yaroslav Rakitskiy | HV(C) | 34 | 84 | ||
1 | Artur Rudko | GK | 31 | 80 | ||
9 | Marian Shved | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
11 | Oleksandr Zubkov | AM,F(PTC) | 27 | 85 | ||
22 | Mykola Matviyenko | HV(TC),DM(T) | 27 | 88 | ||
29 | Yegor Nazaryna | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
2 | Lassina Traoré | F(C) | 23 | 85 | ||
14 | Danylo Sikan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 84 | ||
31 | Dmytro Riznyk | GK | 25 | 84 | ||
5 | Valeriy Bondar | HV(C) | 25 | 85 | ||
16 | Irakli Azarovi | HV,DM,TV(T) | 22 | 82 | ||
21 | Artem Bondarenko | TV,AM(PC) | 23 | 85 | ||
10 | Georgiy Sudakov | TV,AM(TC) | 21 | 87 | ||
26 | Yukhym Konoplya | HV,DM,TV(P) | 24 | 83 | ||
90 | Oleksiy Kashchuk | AM,F(PC) | 23 | 82 | ||
86 | Danylo Udod | HV(PC) | 20 | 67 | ||
0 | Mykhaylo Khromey | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
23 | Azevedo Pedrinho | HV,DM,TV(T) | 21 | 80 | ||
25 | HV,DM,TV(TC) | 21 | 78 | |||
8 | Dmytro Kryskiv | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | ||
13 | Giorgi Gocholeishvili | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 82 | ||
0 | Ivan Losenko | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
7 | Lemos Eguinaldo | AM(PT),F(PTC) | 19 | 78 | ||
30 | Marlon Gomes | DM,TV,AM(C) | 20 | 80 | ||
3 | Stav Lemkin | HV(C) | 20 | 77 | ||
18 | Kevin Kelsy | F(C) | 19 | 78 | ||
77 | Khusrav Toirov | AM(PT),F(PTC) | 19 | 74 | ||
37 | Kevin Macedo | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
39 | Silva Newerton | AM,F(PT) | 18 | 78 | ||
12 | Tymur Puzankov | GK | 21 | 65 | ||
55 | Luka Latsabidze | HV(C) | 20 | 73 | ||
48 | Denys Tvardovskyi | GK | 20 | 73 | ||
24 | Viktor Tsukanov | TV(C),AM(PC) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liha | 11 |
Cup History | Titles | |
Ukrainian Super Cup | 8 | |
Ukrainian Cup | 9 | |
UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
Ukrainian Super Cup | 2021 | |
Ukrainian Super Cup | 2015 | |
Ukrainian Super Cup | 2014 | |
Ukrainian Cup | 2013 | |
Ukrainian Super Cup | 2013 | |
Ukrainian Super Cup | 2012 | |
Ukrainian Cup | 2012 | |
Ukrainian Cup | 2011 | |
Ukrainian Super Cup | 2010 | |
UEFA Europa League | 2009 | |
Ukrainian Cup | 2008 | |
Ukrainian Super Cup | 2008 | |
Ukrainian Super Cup | 2005 | |
Ukrainian Cup | 2004 | |
Ukrainian Cup | 2002 | |
Ukrainian Cup | 2001 | |
Ukrainian Cup | 1997 | |
Ukrainian Cup | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
Dynamo Kyiv | |
Zorya Luhansk |