Huấn luyện viên: Kostas Sakkas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Doxa
Tên viết tắt: DOX
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Peristerona Stadium (4,000)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Katokopia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Berat Sadik | F(C) | 37 | 77 | ||
88 | Ernest Asante | AM(PT),F(PTC) | 35 | 79 | ||
4 | Valentinos Sielis | HV(C) | 34 | 76 | ||
40 | Charalambos Kyriakou | HV(PTC),DM(PT) | 34 | 76 | ||
7 | Nikola Trujić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
23 | Marios Antoniades | HV(TC) | 33 | 76 | ||
33 | Michalis Agrimakis | GK | 31 | 74 | ||
32 | Vangelis Kyriakou | HV(PT),DM,TV(PTC) | 30 | 77 | ||
19 | Dimitar Velkovski | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
10 | Adil Nabi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
30 | Ernest Nyarko | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
6 | Guessouma Fofana | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
24 | Kostas Provydakis | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | ||
21 | Bryan Alceus | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
5 | Simranjit Thandi | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
61 | Alexandros Antoniou | GK | 24 | 70 | ||
10 | Omar Hani | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
8 | Dusko Trajcevski | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
77 | Aleksa Puric | HV(C) | 20 | 73 | ||
98 | Panagiotis Kyriakou | GK | 19 | 60 | ||
14 | Nicolai Skoglund | F(C) | 21 | 70 | ||
40 | Charalampos Kyriakou | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |