Huấn luyện viên: Makis Sergidis
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Doxa
Tên viết tắt: DOX
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Peristerona Stadium (4,000)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Katokopia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Khaled Adénon | HV,DM(C) | 39 | 79 | ||
88 | Ernest Asante | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Kostas Charalambous | HV(P) | 29 | 76 | ||
33 | Michalis Agrimakis | GK | 32 | 73 | ||
30 | Ernest Nyarko | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
5 | Stefanos Mouktaris | HV(C) | 30 | 77 | ||
0 | Sebastian Chruściel | HV(C) | 27 | 73 | ||
20 | Sainey Njie | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
98 | Petros Psichas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
61 | Alexandros Antoniou | GK | 25 | 73 | ||
0 | Chrysovalantis Kapartis | F(C) | 33 | 73 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
0 | Silva Devid | F(C) | 28 | 73 | ||
45 | HV(C) | 19 | 60 | |||
2 | Angelos Tsavos | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 75 | ||
2 | Thanasis Liasidis | HV(PC) | 27 | 70 | ||
23 | Marios Fasouliotis | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 68 | ||
26 | Loïs Fauriel | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | ||
0 | Giannis Karakoutis | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||
8 | Thomas Karaberis | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
40 | Charalampos Kyriakou | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 72 | ||
91 | Sotiris Kelepeshi | GK | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |