Huấn luyện viên: Ilir Daja
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ballkani
Tên viết tắt: BAL
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Suva Reka City Stadium (3,000)
Giải đấu: Football Superleague
Địa điểm: Suharekë
Quốc gia: Kosovo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enea Koliçi | GK | 37 | 76 | ||
19 | Rustem Hoxha | HV(C) | 33 | 76 | ||
92 | Damir Ljuljanović | GK | 32 | 75 | ||
0 | Dejan Zarubica | AM,F(C) | 31 | 76 | ||
19 | Lorenc Trashi | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
23 | Leonit Abazi | TV,AM(PT) | 31 | 76 | ||
32 | Bajram Jashanica | HV(C) | 34 | 75 | ||
0 | Inácio Queven | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Bernard Karrica | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
0 | Van-Dave Harmon | F(C) | 29 | 73 | ||
0 | Arb Manaj | F(C) | 26 | 75 | ||
0 | Manson Giovanni | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | ||
0 | Leotrim Bekteshi | HV(C) | 32 | 73 | ||
6 | Lindon Emerllahu | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
10 | Vesel Limaj | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
9 | Sunday Adetunji | F(C) | 26 | 79 | ||
10 | Nazmi Gripshi | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
2 | Geralb Smajli | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
11 | Walid Hamidi | AM,F(PTC) | 28 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Drita |