Huấn luyện viên: Lilian Popescu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: ZIM
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Zimbru Stadium (10,600)
Giải đấu: Divizia Nationala
Địa điểm: Chişinău
Quốc gia: Moldova
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandru Dedov | AM(PT) | 34 | 77 | ||
69 | Denys Dedechko | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
18 | Gheorghe Anton | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
3 | Ștefan Burghiu | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
0 | Alhassane Soumah | F(C) | 24 | 70 | ||
51 | Fodé Camara | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
0 | Donny van Iperen | HV(C) | 29 | 75 | ||
0 | Jessie Guera Djou | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
1 | Sebastian Agachi | GK | 23 | 73 | ||
18 | Steve Rubanguka | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
99 | Igor Mostovei | GK | 24 | 65 | ||
25 | Alexandru Misaras | HV(C) | 26 | 70 | ||
28 | Nicolae Cebotari | GK | 26 | 70 | ||
35 | Anatol Chirinciuc | GK | 35 | 70 | ||
17 | Tudor Pavalachi | HV,DM(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Divizia Nationala | 8 |
Cup History | Titles | |
Cupa Moldovei | 6 |
Cup History | ||
Cupa Moldovei | 2014 | |
Cupa Moldovei | 2007 | |
Cupa Moldovei | 2004 | |
Cupa Moldovei | 2003 | |
Cupa Moldovei | 1998 | |
Cupa Moldovei | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Dacia Chişinău | |
FC Sheriff Tiraspol | |
Academia Chișinău | |
FC Milsami |