Huấn luyện viên: Lilian Popescu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: ZIM
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Zimbru Stadium (10,600)
Giải đấu: Divizia Nationala
Địa điểm: Chişinău
Quốc gia: Moldova
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
69 | Denys Dedechko | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
3 | Ștefan Burghiu | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
31 | Sebastian Agachi | GK | 24 | 73 | ||
0 | Serafim Cojocari | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
0 | Artiom Rozgoniuc | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
35 | Nicolae Cebotari | GK | 27 | 70 | ||
17 | Tudor Pavalachi | HV,DM(C) | 20 | 63 | ||
0 | Samuel Ofori | HV(C) | 25 | 70 | ||
2 | HV(C) | 21 | 73 | |||
33 | Mihail Stefan | HV(C) | 23 | 73 | ||
10 | Vlad Raileanu | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
20 | Emmanuel Alaribe | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
21 | Cedric Ngah | HV(PC),DM(C) | 26 | 70 | ||
23 | David Dimitrisin | HV(C) | 17 | 60 | ||
0 | Ali Samake | HV(TC),DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
30 | Andrei Macritchii | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | ||
21 | Mihai Morozan | HV,DM(PT) | 20 | 67 | ||
4 | Stanislav Sarain | DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
18 | Ibrahima Soumah | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
7 | Maxmillian Ihekuna | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
4 | Nichita Covali | TV,AM(PT) | 22 | 70 | ||
19 | Stefan Bitca | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
66 | Justice Ohajunwa | AM(T),F(TC) | 23 | 70 | ||
21 | Lucian Radu | AM,F(PC) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Divizia Nationala | 8 |
Cup History | Titles | |
Cupa Moldovei | 6 |
Cup History | ||
Cupa Moldovei | 2014 | |
Cupa Moldovei | 2007 | |
Cupa Moldovei | 2004 | |
Cupa Moldovei | 2003 | |
Cupa Moldovei | 1998 | |
Cupa Moldovei | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Dacia Chişinău | |
FC Sheriff Tiraspol | |
Academia Chișinău | |
FC Milsami |