Huấn luyện viên: Toni Koskela
Biệt danh: Leontes
Tên thu gọn: AEL
Tên viết tắt: AEL
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Tsirion (14,400)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Limassol
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Slobodan Medojević | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
14 | Slavoljub Srnić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 82 | ||
9 | Saido Berahino | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
20 | Alexander Kačaniklić | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
91 | Sébastien Dewaest | HV(C) | 32 | 80 | ||
23 | Petar Filipović | HV(C) | 33 | 77 | ||
33 | Andreas Makris | AM(C),F(PTC) | 28 | 77 | ||
29 | Georgi Minchev | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
8 | Vasilios Papafotis | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
22 | Giannis Anestis | GK | 33 | 80 | ||
5 | Hugo Basto | HV(C) | 30 | 78 | ||
16 | Miguel Oliveira | GK | 29 | 77 | ||
10 | Javier Mendoza | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
24 | Ravy Tsouka | HV(PC) | 29 | 77 | ||
25 | Jonathan Morsay | TV,AM(PT) | 26 | 79 | ||
17 | Ahmad Mendes Moreira | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
0 | Luiyi de Lucas | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
21 | George Marsh | HV(PC),DM(C) | 25 | 75 | ||
77 | Fabrice Kah | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
71 | Giannis Gerolemou | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
66 | Djalma Silva | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
73 | Themistoklis Themistokleous | F(C) | 20 | 65 | ||
7 | Evangelos Andreou | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
2 | Christoforos Frantzis | HV,DM(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |||
22 | Evdoras Silvestros | AM(PTC) | 25 | 64 | ||
49 | Kypros Neofytou | HV,DM(T) | 21 | 68 | ||
32 | Michalis Kyriakou | GK | 21 | 65 | ||
0 | Michael Odysseos | F(C) | 18 | 65 | ||
34 | Michalis Kolias | AM,F(T) | 19 | 70 | ||
75 | Christos Sergiou | HV(T),DM,TV(TC) | 18 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A Katigoria | 6 | |
B Katigoria | 1 |
Cup History | Titles | |
Cypriot Cup | 2 |
Cup History | ||
Cypriot Cup | 1940 | |
Cypriot Cup | 1939 |