7
Naser ALIJI

Full Name: Naser Aliji

Tên áo: ALIJI

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Dec 27, 1993)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Dinamo Tirana

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Dinamo Tirana77
Jul 12, 2024FC Voluntari77
Sep 3, 2022FC Voluntari77
Jul 9, 2022FC Voluntari77
Mar 28, 2022Budapest Honvéd77
Mar 14, 2021Budapest Honvéd77
Mar 9, 2021Budapest Honvéd82
Sep 10, 2020Budapest Honvéd82
Aug 15, 2019Dinamo Bucureşti82
Nov 5, 2018Dinamo Bucureşti82
Feb 5, 2018Virtus Entella82
Oct 20, 20171. FC Kaiserslautern82
Sep 26, 20171. FC Kaiserslautern82
Jul 1, 20161. FC Kaiserslautern82
May 12, 2016FC Basel82

Dinamo Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Asion DajaAsion DajaAM(C)3374
19
Eni ImamiEni ImamiHV(PTC)3275
Dorian KërçikuDorian KërçikuHV,DM,TV,AM(PT)3176
9
Faife ReginaldoFaife ReginaldoF(C)3479
7
Naser AlijiNaser AlijiHV(PT),DM,TV(T)3177
47
Quintanilha LorranQuintanilha LorranHV,DM,TV(T)2974
3
Mateo MužekMateo MužekHV(TC)2978
71
Ardit ToliArdit ToliHV(PC),DM(C)2776
64
Fatjon AndoniFatjon AndoniDM,TV(C)3379
1
Luca CrostaLuca CrostaGK2676
8
Veton TushaVeton TushaF(C)2272
Dejvi BreguDejvi BreguAM(PTC)2976
98
Oresti KasmollariOresti KasmollariDM(C)1963
Albion MarkuAlbion MarkuHV,DM,TV(P)2475
19
Ardit TahiriArdit TahiriF(C)2273
88
Karamba GassamaKaramba GassamaAM(PTC)2065