Full Name: Bruno Dita
Tên áo: DITA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Feb 18, 1993)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 77
CLB: KF Shkëndija 79
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KF Shkëndija 79 | 76 |
Apr 9, 2020 | KS Skënderbeu | 76 |
Apr 5, 2019 | KS Skënderbeu | 75 |
Oct 16, 2017 | KS Skënderbeu | 75 |
Jul 1, 2014 | KS Teuta | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | Davor Taleski | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Besart Ibraimi | AM(PT),F(PTC) | 37 | 80 | ||
7 | Valmir Nafiu | F(PTC) | 30 | 78 | ||
1 | Kostadin Zahov | GK | 37 | 78 | ||
22 | Bruno Dita | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Almir Aganspahić | F(C) | 28 | 78 | |||
Nasko Milev | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
28 | Kamer Qaka | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
Liridon Latifi | TV,AM(PT) | 30 | 75 | |||
Daouda Bamba | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
Adamu Alhassan | DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
Endrit Krasniqi | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
5 | Klisman Cake | HV(C) | 25 | 75 | ||
17 | Adenis Shala | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||||
Stefan Kocev | HV(PC) | 30 | 72 | |||
Ronaldo Webster | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | |||
2 | Aleksander Trumci | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 |