71
Ardit TOLI

Full Name: Ardit Toli

Tên áo: TOLI

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jul 12, 1997)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Dinamo City

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024Dinamo City76
Jul 8, 2024Vorskla Poltava76
Mar 12, 2024Vorskla Poltava76
Aug 5, 2023Vorskla Poltava76
May 12, 2023Torpedo Kutaisi76
Jan 31, 2023Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Torpedo Kutaisi76
Oct 10, 2022Vorskla Poltava76
Sep 13, 2022Vorskla Poltava76
Jan 22, 2021KF Tirana76
Aug 30, 2018Kissamikos76
Jun 2, 2018Olympiacos76
Jun 1, 2018Olympiacos76
May 11, 2018Olympiacos đang được đem cho mượn: Kissamikos76
Oct 6, 2017Olympiacos đang được đem cho mượn: Kissamikos70

Dinamo City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rustem HoxhaRustem HoxhaHV(C)3376
22
Bruno DitaBruno DitaDM,TV(C)3277
77
Aldo TeqjaAldo TeqjaGK2978
27
Naser AlijiNaser AlijiHV(PT),DM,TV(T)3177
47
Quintanilha LorranQuintanilha LorranHV,DM,TV(T)2976
71
Ardit ToliArdit ToliHV(PC),DM(C)2776
4
Agron RufatiAgron RufatiHV(PC)2576
55
Antonio MicoAntonio MicoHV(C)2572
11
Dejvi BreguDejvi BreguAM(PTC)2977
20
Fjoart JonuziFjoart JonuziDM,TV(C)2877
17
Karamba GassamaKaramba GassamaAM(PTC)2075
70
André-Jordy EllaAndré-Jordy EllaAM,F(PT)1965
7
Baton ZabergjaBaton ZabergjaAM(PT),F(PTC)2376
9
Peter ItodoPeter ItodoF(C)2175
1
Edmir SaliEdmir SaliGK2773
97
Tomas KiriTomas KiriGK2065
50
Rajan GuciRajan GuciGK1963
19
Jord CelkupaJord CelkupaHV(C)1963
14
Bekim MaliqiBekim MaliqiHV(P),DM,TV(PC)2373
23
Jorgo MeksiJorgo MeksiHV,DM,TV(P)3073
8
Bakary GoudiabyBakary GoudiabyDM,TV(C)2373
21
Klevi QefalijaKlevi QefalijaTV,AM(C)2173
99
Eridon QardakuEridon QardakuAM(PTC),F(PT)2470
6
Adrian DociAdrian DociTV,AM(C)2063
10
Lorenco VilaLorenco VilaAM,F(PT)2673
18
Tiago NaniTiago NaniAM(PT),F(PTC)2765