21
Nikos ENGLEZOU

Full Name: Nikolas Englezou

Tên áo: ENGLEZOU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jul 11, 1993)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 63

CLB: AEK Larnaca

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2024AEK Larnaca77
Jan 5, 2024AEK Larnaca78
Oct 12, 2022AEK Larnaca78
Mar 17, 2022AEK Larnaca78
Dec 28, 2020Doxa Katokopias78

AEK Larnaca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Bruno GamaBruno GamaAM(PTC),F(PT)3777
27
Valentin RobergeValentin RobergeHV(C)3782
45
Ádám GyurcsóÁdám GyurcsóAM,F(PTC)3381
7
Gus LedesGus LedesDM,TV,AM(C)3282
15
Hrvoje MiličevićHrvoje MiličevićHV,DM(C)3182
21
Nikos EnglezouNikos EnglezouHV,DM,TV(T)3177
45
Marcus RohdénMarcus RohdénTV(C),AM(PC)3383
1
Zlatan AlomerovićZlatan AlomerovićGK3378
9
Fran SolFran SolF(C)3283
14
Ángel GarcíaÁngel GarcíaHV,DM,TV,AM(T)3179
Karol AngielskiKarol AngielskiAM(PT),F(PTC)2880
17
Pere PonsPere PonsDM,TV(C)3183
28
Facundo SánchezFacundo SánchezHV(PC),DM,TV(P)3480
91
Fanos KatelarisFanos KatelarisHV,DM(C)2878
14
Marios DimitriouMarios DimitriouHV,DM,TV,AM(P)3175
Georgios AthanasiadisGeorgios AthanasiadisGK3183
Godswill EkpoloGodswill EkpoloHV(PC),DM,TV(P)2980
Aitor CantalapiedraAitor CantalapiedraAM,F(PT)2883
Jorge MiramónJorge MiramónHV,DM,TV(P)3584
11
Imad FarajImad FarajAM(PTC),F(PT)2579
78
Andreas ParaskevasAndreas ParaskevasGK2674
Enzo CabreraEnzo CabreraAM,F(PT)2576
Jimmy SuárezJimmy SuárezDM,TV(C)2780
24
Danny HenriquesDanny HenriquesHV(TC),DM(C)2780
29
Giorgos NaoumGiorgos NaoumTV,AM(C)2374
38
Ioakim ToumpasIoakim ToumpasGK2576
Yerson Chacón
Deportivo Táchira
AM,F(PT)2176
41
Mathias GonzalezMathias GonzalezAM,F(C)1960
33
Lampros Michail KonstantiLampros Michail KonstantiAM(C),F(PC)1960
34
Andreas KapsisAndreas KapsisHV(C)1960
24
Konstantinos EvripidouKonstantinos EvripidouDM,TV,AM(C)1963