Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Karmiotissa
Tên viết tắt: KAR
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Pano Polemidia (1,500)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Pano Polemidia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stavros Tsoukalas | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
4 | Dion Malone | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
0 | Luka Djordjevic | F(C) | 30 | 78 | ||
8 | Luka Stojanović | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
10 | Boris Cmiljanić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
25 | Dimitar Evtimov | GK | 31 | 74 | ||
27 | Kypros Christoforou | HV(PC) | 31 | 77 | ||
0 | Deni Hocko | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
0 | Stefan Simič | HV(C) | 30 | 80 | ||
0 | José Pozo | AM(PTC) | 28 | 83 | ||
1 | Alexander Spoljarić | GK | 29 | 74 | ||
0 | Devis Epassy | GK | 32 | 80 | ||
75 | Nikolas Mattheou | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
71 | Bojan Kovačević | HV,DM(T) | 28 | 77 | ||
10 | Christos Giousis | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
9 | Argyris Kampetsis | AM,F(C) | 25 | 78 | ||
15 | Stylianos Panteli | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 74 | ||
8 | Andreas Neofytou | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
7 | Aboubacar Doumbia | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
0 | Marios Avgousti | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
26 | Michalis Christodoulou | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 72 | ||
2 | Evangelos Meletiou | HV(PTC) | 18 | 60 | ||
74 | TV,AM(C) | 18 | 65 | |||
13 | Konstantinos Michail | TV,AM(C) | 19 | 64 | ||
0 | Mate Kvirkvia | AM,F(P) | 28 | 75 | ||
82 | Rafail Aristidou | AM(PT),F(PTC) | 19 | 64 | ||
81 | Dimitris Stavrou | F(C) | 19 | 63 | ||
65 | Andreas Evripidou | DM,TV(C) | 18 | 62 | ||
36 | Marios Taveloudis | HV(C) | 18 | 62 | ||
30 | Artur Gribakin | HV(C) | 19 | 64 | ||
18 | Andreas Violaris | GK | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
B Katigoria | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |