Huấn luyện viên: Florin Bratu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Karmiotissa
Tên viết tắt: KAR
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Pano Polemidia (1,500)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Pano Polemidia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Angelis Angeli | HV(PC) | 34 | 74 | ||
16 | Stavros Tsoukalas | DM,TV,AM(C) | 35 | 79 | ||
4 | Dion Malone | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
88 | Joey Suk | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
99 | Nicolas Benezet | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
27 | Kypros Christoforou | HV(PC) | 30 | 77 | ||
24 | Razvan Gradinaru | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 79 | ||
20 | Karim Rossi | F(C) | 29 | 78 | ||
1 | Alexander Spoljarić | GK | 28 | 72 | ||
77 | Habib Oueslati | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
5 | Stefanos Mouktaris | HV(C) | 29 | 77 | ||
75 | Nikolas Mattheou | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
71 | Bojan Kovačević | HV,DM(T) | 27 | 77 | ||
0 | GK | 24 | 77 | |||
0 | Aleksandr Pavlovets | HV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Petros Psichas | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
70 | Andreas Katsantonis | AM,F(C) | 24 | 75 | ||
15 | Stylianos Panteli | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 74 | ||
19 | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 26 | 77 | |||
8 | Andreas Neofytou | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
7 | Aboubacar Doumbia | AM(PTC),F(PT) | 24 | 76 | ||
0 | Stefanos Charalampous | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
2 | Evangelos Meletiou | HV(PTC) | 17 | 60 | ||
13 | Konstantinos Michail | TV,AM(C) | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
B Katigoria | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |