47
Quintanilha LORRAN

Full Name: Lorran De Oliveira Quintanilha

Tên áo: LORRAN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jan 28, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 163

Cân nặng (kg): 60

CLB: Dinamo City

Squad Number: 47

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025Dinamo City76
Mar 6, 2025Dinamo City74
Sep 12, 2023Dinamo City74
Sep 13, 2022KS Bylis Ballsh74
Nov 18, 2021KS Bylis Ballsh74
Mar 25, 2021Imperatriz de Desportos74
Apr 15, 2020Imperatriz de Desportos76
Jun 25, 2019Pafos FC76
Feb 25, 2019Pafos FC75
Aug 30, 2018Pafos FC74
Jun 25, 2018EC Santo André74
Feb 25, 2018EC Santo André75
Feb 7, 2018EC Santo André77
Dec 14, 2017Vasco da Gama77
Apr 5, 2017Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Moto Club77

Dinamo City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rustem HoxhaRustem HoxhaHV(C)3376
22
Bruno DitaBruno DitaDM,TV(C)3277
77
Aldo TeqjaAldo TeqjaGK2978
27
Naser AlijiNaser AlijiHV(PT),DM,TV(T)3177
47
Quintanilha LorranQuintanilha LorranHV,DM,TV(T)2976
71
Ardit ToliArdit ToliHV(PC),DM(C)2776
4
Agron RufatiAgron RufatiHV(PC)2676
55
Antonio MicoAntonio MicoHV(C)2572
11
Dejvi BreguDejvi BreguAM(PTC)2977
20
Fjoart JonuziFjoart JonuziDM,TV(C)2877
17
Karamba GassamaKaramba GassamaAM(PTC)2075
70
André-Jordy EllaAndré-Jordy EllaAM,F(PT)1965
7
Baton ZabergjaBaton ZabergjaAM(PT),F(PTC)2376
9
Peter ItodoPeter ItodoF(C)2175
1
Edmir SaliEdmir SaliGK2773
97
Tomas KiriTomas KiriGK2065
50
Rajan GuciRajan GuciGK1963
19
Jord CelkupaJord CelkupaHV(C)1963
14
Bekim MaliqiBekim MaliqiHV(P),DM,TV(PC)2373
23
Jorgo MeksiJorgo MeksiHV,DM,TV(P)3073
8
Bakary GoudiabyBakary GoudiabyDM,TV(C)2373
21
Klevi QefalijaKlevi QefalijaTV,AM(C)2173
99
Eridon QardakuEridon QardakuAM(PTC),F(PT)2470
6
Adrian DociAdrian DociTV,AM(C)2063
10
Lorenco VilaLorenco VilaAM,F(PT)2673
18
Tiago NaniTiago NaniAM(PT),F(PTC)2765