Full Name: Aldo Teqja
Tên áo: TEQJA
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (May 4, 1995)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Partizani
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2023 | FK Partizani | 78 |
Jun 1, 2023 | FK Partizani | 78 |
Sep 13, 2022 | FK Partizani đang được đem cho mượn: KS Bylis Ballsh | 78 |
Dec 23, 2016 | KS Skënderbeu | 78 |
Jul 2, 2016 | FK Kukësi | 78 |
May 19, 2016 | Anorthosis Famagusta | 78 |
Apr 2, 2016 | Alianza Panamá | 78 |
Feb 26, 2016 | Alianza Panamá đang được đem cho mượn: Once Caldas | 78 |
Aug 28, 2015 | Anorthosis Famagusta | 78 |
Jun 2, 2015 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Jun 1, 2015 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Sep 24, 2014 | Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Elpida Xylofagou | 77 |
Aug 19, 2014 | Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Olympiakos Nicosia | 77 |
Jun 28, 2014 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Feb 28, 2014 | Anorthosis Famagusta | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Alban Hoxha | GK | 37 | 77 | ||
88 | Emiljano Vila | TV(C),AM(PC) | 36 | 78 | ||
17 | Bruno Telushi | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
7 | Gjelbrim Taipi | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
1 | Aldo Teqja | GK | 29 | 78 | ||
29 | Božo Mikulić | HV(C) | 28 | 77 | ||
Agim Zeka | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |||
31 | Jozef Menich | HV(PC) | 30 | 77 | ||
66 | David Domgjoni | HV(TC) | 27 | 75 | ||
Dmitriy Podstrelov | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | |||
Dionis Cikani | F(C) | 25 | 68 | |||
26 | Paulo Buxhelaj | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
60 | Pano Qirko | GK | 25 | 76 | ||
21 | Valentino Murataj | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
23 | Marcelino Preka | HV(C) | 21 | 73 | ||
24 | Archange Bintsouka | F(C) | 22 | 73 | ||
7 | Adnard Mehmeti | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
28 | Oresti Rifa | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 |