19
Rustem HOXHA

Full Name: Rustem Hoxha

Tên áo: HOXHA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jul 4, 1991)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: KF Ballkani

Squad Number: 19

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 20, 2022KF Ballkani76
Feb 4, 2022KS Teuta76
Feb 14, 2021KS Teuta76
Apr 1, 2019Luftëtari Gjirokastër76
Feb 5, 2018FK Kukësi76
Jun 23, 2013KS Teuta76

KF Ballkani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Enea KoliçiEnea KoliçiGK3876
19
Rustem HoxhaRustem HoxhaHV(C)3376
92
Damir LjuljanovićDamir LjuljanovićGK3275
Dejan ZarubicaDejan ZarubicaAM,F(C)3176
32
Bajram JashanicaBajram JashanicaHV(C)3475
8
Eris AbediniEris AbediniDM,TV(C)2678
Inácio QuevenInácio QuevenDM,TV(C)2670
Bernard KarricaBernard KarricaAM,F(PTC)2473
Arb ManajArb ManajF(C)2675
Manson GiovanniManson GiovanniAM(PTC),F(PT)2273
Leotrim BekteshiLeotrim BekteshiHV(C)3273
21
Almir OdaAlmir OdaDM,TV,AM(C)2172
6
Lindon EmerllahuLindon EmerllahuDM,TV(C)2276
10
Vesel LimajVesel LimajDM,TV,AM(C)2875
9
Sunday AdetunjiSunday AdetunjiF(C)2779
Valentin Serebe
CFR Cluj
F(C)2265
2
Geralb SmajliGeralb SmajliHV,DM,TV(P)2276
11
Walid HamidiWalid HamidiAM,F(PTC)2876