4
Agron RUFATI

Full Name: Agron Rufati

Tên áo: RUFATI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Apr 6, 1999)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dinamo City

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025Dinamo City76
Feb 6, 2023AP Brera Strumica76
Jun 14, 2022Academica Clinceni76
Mar 10, 2022Academica Clinceni76
May 14, 2021Zorya Luhansk76
Oct 13, 2020Zorya Luhansk76
Oct 17, 2019NK Istra 196176
Oct 11, 2019NK Istra 196170

Dinamo City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rustem HoxhaRustem HoxhaHV(C)3376
22
Bruno DitaBruno DitaDM,TV(C)3276
77
Aldo TeqjaAldo TeqjaGK2978
27
Naser AlijiNaser AlijiHV(PT),DM,TV(T)3177
47
Quintanilha LorranQuintanilha LorranHV,DM,TV(T)2974
71
Ardit ToliArdit ToliHV(PC),DM(C)2776
4
Agron RufatiAgron RufatiHV(PC)2576
55
Antonio MicoAntonio MicoHV(C)2572
11
Dejvi BreguDejvi BreguAM(PTC)2976
20
Fjoart JonuziFjoart JonuziDM,TV(C)2873
17
Karamba GassamaKaramba GassamaAM(PTC)2065