Huấn luyện viên: Matías Almeyda
Biệt danh: Dikéfalos Aetós. Énosi. Kitrinómavroi.
Tên thu gọn: A Athens
Tên viết tắt: AEK
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Agia Sophia Stadium (31,527)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Athens
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Domagoj Vida | HV(PC) | 35 | 86 | ||
28 | Ehsan Hajsafi | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 34 | 85 | ||
9 | Érik Lamela | AM,F(PTC) | 32 | 87 | ||
20 | Petros Mantalos | TV(C),AM(PTC) | 33 | 85 | ||
37 | Roberto Pereyra | TV,AM(PC) | 34 | 87 | ||
18 | Alexander Callens | HV(C) | 32 | 84 | ||
91 | Alberto Brignoli | GK | 33 | 83 | ||
29 | Moses Odubajo | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | ||
26 | Anthony Martial | AM(T),F(TC) | 29 | 88 | ||
6 | Jens Jonsson | DM,TV(C) | 32 | 85 | ||
8 | Mijat Gaćinović | TV(C),AM(PTC) | 29 | 85 | ||
19 | Niclas Eliasson | TV,AM(PT) | 29 | 85 | ||
1 | Thomas Strakosha | GK | 29 | 87 | ||
0 | Cican Stanković | GK | 32 | 83 | ||
4 | Damian Szymanski | HV,DM,TV(C) | 29 | 85 | ||
13 | Orbelín Pineda | TV(C),AM(PTC) | 28 | 87 | ||
7 | Levi García | AM(PT),F(PTC) | 27 | 87 | ||
2 | Harold Moukoudi | HV(C) | 27 | 85 | ||
22 | Paolo Fernandes | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | ||
11 | Aboubakary Koita | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 85 | ||
14 | Frantzdy Pierrot | F(C) | 29 | 84 | ||
23 | Robert Ljubicic | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 25 | 84 | ||
16 | Sotiris Tsiloulis | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
24 | Gerasimos Mitoglou | HV(PC) | 25 | 80 | ||
12 | Lazaros Rota | HV,DM(PT) | 27 | 85 | ||
99 | Georgios Theocharis | GK | 22 | 70 | ||
3 | Stavros Pilios | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 82 | ||
81 | Angelos Angelopoulos | GK | 21 | 63 | ||
69 | Dimitrios Goumas | GK | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League 1 | 13 | |
Super League 2 | 1 | |
Football League | 1 |
Cup History | Titles | |
Greek Cup | 16 | |
Greek Super Cup | 3 |
Cup History | ||
Greek Cup | 2023 | |
Greek Cup | 2016 | |
Greek Cup | 2011 | |
Greek Cup | 2002 | |
Greek Cup | 2000 | |
Greek Cup | 1997 | |
Greek Cup | 1996 | |
Greek Super Cup | 1996 | |
Greek Super Cup | 1989 | |
Greek Cup | 1983 | |
Greek Cup | 1978 | |
Greek Super Cup | 1971 | |
Greek Cup | 1966 | |
Greek Cup | 1964 | |
Greek Cup | 1956 | |
Greek Cup | 1950 | |
Greek Cup | 1949 | |
Greek Cup | 1939 | |
Greek Cup | 1932 |
Đội bóng thù địch | |
Panathinaikos | |
Olympiacos | |
PAOK |