Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Guangxi
Tên viết tắt: GPH
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Pingguo Stadium (35,000)
Giải đấu: China League One
Địa điểm: Pingguo
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Xuri Zhao | DM,TV(C) | 39 | 73 | |
0 | ![]() | Yang Liu | HV(C) | 34 | 73 | |
20 | ![]() | Shixin Wang | DM,TV(C) | 32 | 70 | |
0 | ![]() | Samuel Asamoah | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | |
9 | ![]() | Lima Mateus | F(C) | 32 | 76 | |
5 | ![]() | Shuai Zhang | F(C) | 32 | 68 | |
8 | ![]() | Zeng Chen | TV(C) | 31 | 65 | |
13 | ![]() | Yifan Dong | GK | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Wentao Zhang | HV(C) | 32 | 72 | |
0 | ![]() | Aristote Nkaka | HV,DM(C) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | An Ning | DM,TV(C) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Yi Guo | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | |
2 | ![]() | Jiarun Gao | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | |
18 | ![]() | Pin Lü | TV(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Quanjiang Chen | HV(PTC) | 24 | 65 | |
29 | ![]() | Pengfei Shan | HV(PTC),DM(PT) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Hui Zhang | AM(PTC) | 28 | 65 | |
17 | ![]() | Weizhe Sun | TV(C) | 28 | 65 | |
35 | ![]() | Huapeng Wang | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Xin Huang | HV,DM,TV(P) | 33 | 63 | |
0 | ![]() | Zhen Han | GK | 35 | 72 | |
33 | ![]() | Yunhua Chen | AM(PTC) | 25 | 67 | |
4 | ![]() | Vas Nuñez | HV(C) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | Ziye Zhao | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
14 | ![]() | Junye Zhang | TV,AM(T) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Jiajin Hu | TV(C) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |