Huấn luyện viên: Lyuboslav Penev
Biệt danh: The Black-Whites. The Smurfs. The Railwaymen.
Tên thu gọn: L Plovdiv
Tên viết tắt: LOK
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Lokomotiv Stadium Plovdiv (13,800)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Plovdiv
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dimitar Iliev | AM,F(C) | 36 | 80 | ||
91 | Jorge Segura | HV(C) | 28 | 80 | ||
10 | Martin Petkov | AM,F(PTC) | 22 | 76 | ||
88 | Martin Lukov | GK | 31 | 76 | ||
44 | Angel Lyaskov | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | ||
6 | Hristo Ivanov | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
16 | Kristiyan Peshov | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
0 | Georgi Karakashev | TV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Vidol Seymenski | DM,TV(C) | 21 | 60 | ||
81 | Kristian Tomov | GK | 22 | 70 | ||
4 | Martin Paskalev | HV(C) | 23 | 78 | ||
39 | Sami Mehmedov | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
22 | Ivaylo Ivanov | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
71 | Oliver Kamdem | HV,DM(P) | 22 | 75 | ||
0 | Juan Perea | AM,F(PC) | 25 | 67 | ||
5 | Todor Pavlov | HV(C) | 20 | 72 | ||
0 | Silva Marcílio | AM,F(PT) | 25 | 68 | ||
11 | Petar Andreev | AM,F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Kaloyan Kostov | HV,DM(C) | 20 | 67 | ||
0 | Axel Velev | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
75 | Johan N'Zi | TV(C),AM(TC) | 30 | 69 | ||
12 | Efe Ali | HV(C) | 22 | 70 | ||
7 | Danylo Polonskyi | TV,AM,F(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Parva Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Bulgarian Cup | 2 | |
Bulgarian Supercup | 1 |
Cup History | ||
Bulgarian Cup | 2020 | |
Bulgarian Cup | 2019 | |
Bulgarian Supercup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Botev Plovdiv |