Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: São Bernardo
Tên viết tắt: SBC
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Primeiro de Maio (13,440)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: São Bernardo do Campo
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Kayke Rodrigues | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | |
1 | ![]() | Farias Vanderlei | GK | 41 | 76 | |
0 | ![]() | Felipe Azevedo | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | |
91 | ![]() | Alan Santos | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Anderson Conceição | HV(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Fernando Neto | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Rafael Forster | HV(TC) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Rodrigo Souza | DM,TV(C) | 37 | 75 | |
0 | ![]() | Júnior Oliveira | GK | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Arthur Henrique | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Alex Alves | GK | 38 | 75 | |
0 | ![]() | Carvalho Jeferson | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Hugo Sanches | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Hugo Vitinho | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | |
17 | ![]() | Guilherme Queiróz | F(PTC) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Léo Jabá | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | |
23 | ![]() | Wesley Dias | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Italo Barbosa | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Felipe Garcia | AM,F(PC) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Lino Romisson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 73 | |
25 | ![]() | Pedro Carrerete | HV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Lucas Tocantins | AM,F(PT) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Fabrício Daniel | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | |
7 | ![]() | Bardella Rodolfo | F(C) | 32 | 76 | |
20 | ![]() | Silva Augusto | HV(C) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Hélder Maciel | HV(C) | 34 | 67 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
0 | ![]() | Luis Echaporã | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Lucas Lima | DM(C),TV(PC) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Vitor Ricardo | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | |
0 | ![]() | Gabriel Santos | TV(PT),AM,F(PTC) | 26 | 77 | |
77 | ![]() | Matheus Martins | AM,F(PT) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Gustavo França | F(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | São Caetano |
![]() | EC Santo André |
![]() | EC Água Santa |