Full Name: Adán Gurdiel Mella
Tên áo: GURDIEL
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 31 (Dec 14, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: CD Badajoz
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | CD Badajoz | 79 |
Aug 29, 2022 | CE Sabadell | 79 |
Jan 27, 2019 | UCAM Murcia | 79 |
Dec 30, 2018 | UCAM Murcia | 80 |
Feb 1, 2018 | Real Racing Club | 80 |
Jan 31, 2018 | Lorca FC | 80 |
Nov 8, 2017 | Lorca FC | 80 |
Jul 19, 2017 | Lorca FC | 80 |
Oct 4, 2015 | SD Ponferradina | 80 |
Jul 11, 2014 | SD Ponferradina | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fran Miranda | DM(C) | 36 | 77 | ||
8 | Damián Petcoff | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Alex Herrera | HV,DM(T) | 35 | 76 | ||
Adán Gurdiel | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 79 | |||
13 | Óscar Santiago | GK | 34 | 77 | ||
9 | Álex Alegría | F(C) | 32 | 78 | ||
99 | Santi Luque | AM,F(PT) | 32 | 76 | ||
18 | Fran Grima | HV,DM(P) | 37 | 78 | ||
Leonardo Yánez | AM(PT) | 21 | 70 | |||
19 | Guillermo Castrillejo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
David Calles | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |