Biệt danh: The Imps
Tên thu gọn: Lincoln
Tên viết tắt: LIN
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: Sincil Bank (10,127)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Lincoln
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | James Collins | F(C) | 34 | 80 | |
2 | ![]() | Tendayi Darikwa | HV,DM,TV(PT) | 33 | 79 | |
24 | ![]() | Sam Clucas | DM,AM(C),TV(TC) | 34 | 77 | |
14 | ![]() | Conor Mcgrandles | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |
5 | ![]() | Adam Jackson | HV(C) | 30 | 77 | |
7 | ![]() | Reeco Hackett | AM,F(PT) | 26 | 75 | |
8 | ![]() | Tom Bayliss | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | |
15 | ![]() | Paudie O'Connor | HV(C) | 27 | 77 | |
21 | ![]() | Jamie Pardington | GK | 24 | 65 | |
4 | ![]() | Lewis Montsma | HV(PC) | 26 | 78 | |
22 | ![]() | Tom Hamer | HV(PTC),DM,TV(PT) | 25 | 77 | |
18 | ![]() | Ben House | F(C) | 25 | 77 | |
11 | ![]() | Ethan Hamilton | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 77 | |
6 | ![]() | Ethan Erhahon | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 78 | |
16 | ![]() | Dom Jefferies | DM,AM(C),TV(PTC) | 22 | 75 | |
0 | ![]() | Zach Jeacock | GK | 23 | 70 | |
1 | ![]() | George Wickens | GK | 23 | 77 | |
23 | ![]() | Sean Roughan | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 78 | |
12 | ![]() | Erik Ring | TV,AM(PT) | 22 | 78 | |
28 | ![]() | Jack Moylan | TV(C),AM(TC) | 23 | 76 | |
34 | ![]() | Freddie Draper | F(C) | 21 | 75 | |
27 | ![]() | Jovon Makama | F(C) | 21 | 76 | |
9 | ![]() | F(C) | 19 | 77 | ||
53 | ![]() | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
36 | ![]() | Zane Okoro | AM,F(PT) | 17 | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | F(C) | 28 | 77 | ||
12 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
27 | ![]() | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
9 | ![]() | F(C) | 23 | 75 | ||
17 | ![]() | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 74 | ||
3 | ![]() | HV(TC),DM(C) | 21 | 68 | ||
10 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 1 |
![]() | National League | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
![]() | Football League Trophy | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Grimsby Town |
![]() | Scunthorpe United |
![]() | Hull City |
![]() | Boston United |