Full Name: Raúl Ruiz Matarín
Tên áo: RUIZ
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 79
Tuổi: 34 (Mar 25, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: Hercules
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2020 | Hercules | 79 |
Jun 2, 2020 | CD Guijuelo | 79 |
Jun 1, 2020 | CD Guijuelo | 79 |
Jan 20, 2020 | CD Guijuelo đang được đem cho mượn: Hercules | 79 |
Oct 14, 2014 | CD Guijuelo | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michel Herrero | TV,AM(C) | 36 | 79 | |||
Raúl Ruiz | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 79 | |||
Joan Truyols | HV(PC) | 35 | 78 | |||
Sergio Marcos | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |||
8 | José Artiles | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
22 | Carlos de la Nava | AM,F(C) | 31 | 76 | ||
19 | Dani Romera | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
1 | Carlos Abad | GK | 29 | 78 | ||
2 | Roger Riera | HV(C) | 29 | 79 | ||
9 | Agustín Coscia | F(PTC) | 27 | 73 | ||
Sandro Toscano | TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
2 | Ryan Nolan | HV(C) | 25 | 72 | ||
Alberto Retuerta | HV(TC) | 22 | 70 | |||
Abraham del Moral | HV(C) | 23 | 73 | |||
18 | Juanmi García | HV,DM(C) | 23 | 70 | ||
Rubén Cantero | HV(C) | 20 | 73 | |||
17 | Marcos Mendes | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
Samuel Vázquez | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 |