Full Name: Damián Ezequiel Petcoff Kailer
Tên áo: PETCOFF
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (May 24, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 74
CLB: CD Badajoz
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi nằm sâu
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CD Badajoz | 78 |
Jan 21, 2022 | Atlético Baleares | 78 |
Jun 16, 2021 | UD Logroñés | 78 |
Sep 21, 2020 | UD Logroñés | 78 |
Apr 9, 2020 | UD Logroñés | 78 |
Oct 15, 2018 | CD Badajoz | 78 |
Jan 7, 2018 | Valencia Mestalla | 78 |
Aug 14, 2016 | Marbella FC | 78 |
Sep 29, 2015 | CD Eldense | 78 |
Jan 9, 2015 | Córdoba CF đang được đem cho mượn: Córdoba CF B | 78 |
Jun 23, 2014 | Córdoba CF | 78 |
Jul 29, 2013 | Córdoba CF đang được đem cho mượn: Real Jaén | 78 |
Jul 1, 2013 | Córdoba CF | 78 |
Feb 4, 2013 | Córdoba CF đang được đem cho mượn: Real Jaén | 78 |
Aug 2, 2012 | Córdoba CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fran Miranda | DM(C) | 36 | 77 | ||
8 | Damián Petcoff | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Alex Herrera | HV,DM(T) | 35 | 76 | ||
Adán Gurdiel | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 79 | |||
13 | Óscar Santiago | GK | 34 | 77 | ||
9 | Álex Alegría | F(C) | 32 | 78 | ||
99 | Santi Luque | AM,F(PT) | 32 | 76 | ||
18 | Fran Grima | HV,DM(P) | 37 | 78 | ||
Leonardo Yánez | AM(PT) | 21 | 70 | |||
19 | Guillermo Castrillejo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
David Calles | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |