Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sabadell
Tên viết tắt: SAB
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Nova Creu Alta (14,950)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Sabadell
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Raúl Baena | DM,TV(C) | 36 | 78 | |
13 | ![]() | Adrián Ortolà | GK | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Sergi Maestre | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | |
19 | ![]() | Nando García | TV,AM(PT) | 30 | 78 | |
24 | ![]() | Gianni Cassaró | GK | 32 | 73 | |
9 | ![]() | Manel Martínez | F(C) | 33 | 78 | |
21 | ![]() | Fran Callejón | TV(C) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Javi Gómez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
11 | ![]() | Rubén Martínez | AM(PTC) | 35 | 77 | |
5 | ![]() | Alfredo Pedraza | HV,DM(C) | 24 | 75 | |
11 | ![]() | David Astals | AM(PTC) | 23 | 72 | |
4 | ![]() | Ricard Pujol | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | |
7 | ![]() | Antonio Moyano | TV,AM(C) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | Pol Fornell | HV(TC) | 19 | 63 | |
24 | ![]() | Sebas Koula | GK | 20 | 67 | |
0 | ![]() | Jan Molina | TV,AM(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa Federación | 2000 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Girona FC |
![]() | Terrassa FC |