Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Goianésia
Tên viết tắt: GEC
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Valdeir José de Oliveira (3,500)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Goianésia (GO)
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Anderson Nunes | F(C) | 43 | 78 | |
0 | ![]() | Carlos Medina | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 79 | |
0 | ![]() | Rafael Cruz | HV,DM,TV(P) | 40 | 74 | |
0 | ![]() | Wiliam Kozlowski | AM(PTC) | 41 | 73 | |
0 | ![]() | Oliveira Carlão | HV,DM,TV(T) | 37 | 74 | |
0 | ![]() | Pereira Everton | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Andrade Wallace | GK | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Mateus da Silva | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
0 | ![]() | Édson Júnior | F(C) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Matheus Cabral | GK | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Raphael Soares | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
![]() | joão Marcos |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AA Anapolina |