Full Name: Francisco Javier Miranda Mera
Tên áo: MIRANDA
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Mar 27, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 84
CLB: CD Badajoz
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | CD Badajoz | 77 |
Nov 29, 2023 | UCAM Murcia | 77 |
Apr 28, 2022 | CD Alcoyano | 77 |
Aug 28, 2018 | Hercules | 77 |
Oct 4, 2015 | CD Alcoyano | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fran Miranda | DM(C) | 36 | 77 | ||
8 | Damián Petcoff | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Alex Herrera | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
Adán Gurdiel | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 79 | |||
13 | Óscar Santiago | GK | 33 | 77 | ||
9 | Álex Alegría | F(C) | 32 | 78 | ||
99 | Santi Luque | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
18 | Fran Grima | HV,DM(P) | 37 | 78 | ||
3 | Carlos Cordero | HV(TC),DM(T) | 28 | 76 | ||
Leonardo Yánez | AM(PT) | 21 | 70 | |||
19 | Guillermo Castrillejo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
David Calles | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |