Full Name: Alexander Alegría Moreno
Tên áo: ALEGRÍA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Oct 14, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 80
CLB: CD Badajoz
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2024 | CD Badajoz | 78 |
Jan 23, 2024 | CD Badajoz | 78 |
Jan 17, 2024 | CD Badajoz | 80 |
Jan 16, 2024 | CD Badajoz | 80 |
Jul 16, 2023 | Foolad FC | 80 |
Mar 19, 2023 | Foolad FC | 80 |
Feb 21, 2023 | Foolad FC | 80 |
Feb 1, 2023 | RCD Mallorca | 80 |
Nov 27, 2022 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada | 80 |
Nov 21, 2022 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada | 81 |
Sep 2, 2022 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada | 81 |
Jun 27, 2022 | RCD Mallorca | 81 |
Jun 21, 2022 | RCD Mallorca | 83 |
Jun 14, 2022 | RCD Mallorca | 83 |
Dec 10, 2021 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Burgos CF | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fran Miranda | DM(C) | 36 | 77 | ||
8 | Damián Petcoff | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Alex Herrera | HV,DM(T) | 35 | 76 | ||
Adán Gurdiel | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 79 | |||
13 | Óscar Santiago | GK | 34 | 77 | ||
9 | Álex Alegría | F(C) | 32 | 78 | ||
99 | Santi Luque | AM,F(PT) | 32 | 76 | ||
18 | Fran Grima | HV,DM(P) | 37 | 78 | ||
Leonardo Yánez | AM(PT) | 21 | 70 | |||
19 | Guillermo Castrillejo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
David Calles | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |