2
Tendayi DARIKWA

Full Name: Tendayi David Darikwa

Tên áo: DARIKWA

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Dec 13, 1991)

Quốc gia: Zimbabwe

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Lincoln City

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Lincoln City79
Jul 5, 2024Lincoln City79
May 22, 2024Apollon Limassol79
Jun 27, 2023Apollon Limassol79
May 26, 2023Wigan Athletic79

Lincoln City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Tendayi DarikwaTendayi DarikwaHV,DM,TV(PT)3379
14
Conor McgrandlesConor McgrandlesTV(C),AM(PTC)2976
5
Adam JacksonAdam JacksonHV(C)3078
19
Tyler WalkerTyler WalkerF(C)2879
7
Reeco HackettReeco HackettAM,F(PT)2675
8
Tom BaylissTom BaylissDM,TV,AM(C)2578
15
Paudie O'ConnorPaudie O'ConnorHV(C)2777
21
Jamie PardingtonJamie PardingtonGK2465
4
Lewis MontsmaLewis MontsmaHV(PC)2678
22
Tom HamerTom HamerHV(PTC),DM,TV(PT)2577
18
Ben HouseBen HouseF(C)2577
11
Ethan HamiltonEthan HamiltonHV,DM(T),TV(TC)2677
6
Ethan ErhahonEthan ErhahonHV(T),DM,TV(TC)2378
16
Dom JefferiesDom JefferiesTV(C)2273
1
George WickensGeorge WickensGK2372
23
Sean RoughanSean RoughanHV(TC),DM,TV(T)2178
12
Erik RingErik RingTV,AM(PT)2278
29
Rob StreetRob StreetF(C)2375
28
Jack MoylanJack MoylanTV(C),AM(TC)2376
17
Dylan DuffyDylan DuffyHV,DM(T),TV(TC)2274
34
Freddie DraperFreddie DraperF(C)2071
3
Saxon Earley
Plymouth Argyle
HV(T),DM,TV(TC)2273
10
J J MckiernanJ J MckiernanTV,AM(C)2272
27
Jovon MakamaJovon MakamaF(C)2072
9
Bailey Cadamarteri
Sheffield Wednesday
F(C)1977